• khải hoàn môn, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
khải hoàn môn in English ; khải hoàn môn · khải hoàn môn · triumphal arch ; Khải hoàn môn · Khải hoàn môn · triumphal arch ; Khải Hoàn Môn · Khải Hoàn Môn · Siegestor.
Xem chi tiết »
khải hoàn môn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · triumphal arch ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Triumphal arch ; Từ điển Việt Anh - VNE. · triumphal arch.
Xem chi tiết »
The lodge is built of ashlar sandstone as a large triumphal arch and originally led onto one of the longest carriage drives to the house. more_vert.
Xem chi tiết »
Translation for 'khải hoàn môn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Khải Hoàn Môn Paris từ đó là: Arc de Triomphe. Answered 5 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Khải Hoàn Môn hay đúng hơn Bắc đẩu Tinh tú Hoàn môn (tiếng Pháp: L'arc de triomphe de l'Étoile) là một công trình ở Paris, một trong những biểu tượng lịch ...
Xem chi tiết »
TRIOMPHE- KHẢI HOÀN MÔN The Arc de Triomphe Paris, the most monumental of all triumphal arches, was built between 1806 and 1836. Even though there were...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · khải hoàn môn nhằm vinh danh Tuyển hầu tước Karl Theodor, nằm ở phía đông của Heidelberg. · triumphal arch in honour of the Prince Elector Karl ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Khải hoàn môn tiếng anh là gì. During the Franco-Prussian War (1870–71), Bernhardi was a cavalry lieutenant in the 14th Hussars of the ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2021 · Khải Hoàn Môn (tiếng Đức: Arc de Triomphe)là 1 cuốn đái thuyết của Erich Maria Remarque, viết năm 1945 về người ganh nàn ko quốc tịch sống Paris ...
Xem chi tiết »
Khải Hoàn Môn kèm nghĩa tiếng anh Arc de Triomphe, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · Dưới vòm cung Khải Hoàn Môn là Phần Mộ Chiến Sĩ Vô Danh của Thế Chiến Thứ Nhất and Thế Chiến Thứ Hai đc thiết lập vào năm 1920 với ngọn lửa ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "khải hoàn môn" in its definition in English - Vietnamese dictionary: rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity ...
Xem chi tiết »
Tại Khải Hoàn Môn còn khắc tên của hàng trăm Danh Tướng đã điều khiển Đại Quân Pháp trong các chiến công của thời đại Napoléon. Arc De Triumphe tọa lạc tại đầu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khải Hoàn Môn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khải hoàn môn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu