Khái Huyết - 위키낱말사전
Có thể bạn quan tâm
본문으로 이동
목차
사이드바로 이동 숨기기- 처음 위치
- 문서
- 토론
- 읽기
- 편집
- 역사 보기
- 읽기
- 편집
- 역사 보기
- 여기를 가리키는 문서
- 가리키는 글의 최근 바뀜
- 파일 올리기
- 고유 링크
- 문서 정보
- 이 문서 인용하기
- 축약된 URL 얻기
- QR코드 다운로드
- 기존 파서로 전환
- 책 만들기
- PDF로 다운로드
- 인쇄용 판
베트남어
[편집]명사
[편집] 원본 주소 "https://ko.wiktionary.org/w/index.php?title=khái_huyết&oldid=4109997" 분류:- 베트남어 명사
- IPA √
- 베트남어 초안
Từ khóa » Khái Huyết
-
Ho Ra Máu – Dấu Hiệu Của Nhiều Bệnh
-
Khái Huyết - Y Dược Tinh Hoa
-
Cấp Cứu Khái Huyết - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Ho Ra Máu: Triệu Chứng Cơ Năng Hô Hấp
-
Từ điển Tiếng Việt "khái Huyết" - Là Gì?
-
Ho Ra Máu
-
Khái Huyết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ho Ra Máu (khái Huyết) - Thuốc Chữa Bệnh
-
Ho Ra Máu: Cơ Chế Và Nguyên Nhân | Vinmec
-
Khái Huyết - Tài Liệu Y Học
-
Bệnh Khái Huyết - Cơ Quan Ngôn Luận Của Bộ Y Tế
-
Chi Tiết Triệu Chứng
-
Khái Huyết Là Gì - Onaga
-
Ac Cho E Hỏi Tại Sao Trong Lao Lại Ho Máu Có đuôi Khái Huyết ạ? E ...