Khai Man - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 開 (“khai báo”)và瞞 (“nói láo”).
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xaːj˧˧ maːn˧˧ | kʰaːj˧˥ maːŋ˧˥ | kʰaːj˧˧ maːŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xaːj˧˥ maːn˧˥ | xaːj˧˥˧ maːn˧˥˧ | ||
Động từ
[sửa]khai man
- Hành động cố tình khai báo không đúng sự thật.
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Khai Man Tiếng Anh Là Gì
-
Khai Man In English - Glosbe Dictionary
-
KHAI MAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khai Man Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"khai Man" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "khai Man" - Là Gì?
-
Từ Khai Man Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
SỰ KHAI MAN TRƯỚC TÒA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Khai Man/ Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Dùng Từ “khai Màn” Có Chính Xác Không ?
-
SỰ KHAI SÁNG - Translation In English