Khái Niệm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khái niệm" thành Tiếng Anh

concept, notion, conception là các bản dịch hàng đầu của "khái niệm" thành Tiếng Anh.

khái niệm noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • concept

    noun

    something understood and retained in the mind [..]

    Sự mới lạ là một khái niệm thuộc về kinh doanh, không phải một khái niệm nghệ thuật.

    Novelty is a concept of commerce, not an aesthetic concept.

    en.wiktionary.org
  • notion

    noun

    mental apprehension of whatever may be known or imagined; an idea; a conception

    Hắn không có khái niệm về chúng ta, sống cuộc sống của chúng ta.

    He has no notion how you and I, lived our lives.

    en.wiktionary.org
  • conception

    noun

    Sự mới lạ là một khái niệm thuộc về kinh doanh, không phải một khái niệm nghệ thuật.

    Novelty is a concept of commerce, not an aesthetic concept.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • idea
    • the notion of
    • conceptional
    • concerpt
    • intention
    • notional
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khái niệm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "khái niệm" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • khái niệm chính trị political concept
  • khái niệm trừu tượng abstraction
  • hệ thống khái niệm conceptual system
  • khái niệm cơ sở a b c · abc
  • sự tạo khái niệm cogitation
  • thuyết khái niệm conceptualism
  • khái niệm cơ bản basics
  • mô hình khái niệm conceptual model
xem thêm (+10) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khái niệm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khái Niệm Cơ Bản Tiếng Anh Là Gì