Cút - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cút
Xem chi tiết »
cút trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ cút trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Danh từ · đồ đựng hình giống cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc để đong lường, có dung tích khoảng bằng 1/4 hoặc 1/8 lít. · đơn vị đong lường dân gian ...
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · Tóm tắt: Bài viết về cút – Wiktionary tiếng Việt. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: 2. Nghĩa của từ Cút – Từ điển Việt – Soha ...
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2021 · cút nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cút. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cút mình . Như cun cút1. | . Như cun cút2.
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa trường đoản cú chim cút trong văn hóa đất nước hình chữ S. Hiểu thêm tự ngữ Việt Nam ta. Tác giả: www.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'cút' trong từ điển Lạc Việt. ... danh từ. chai nhỏ để đựng rượu. đơn vị đong lường bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít. cun cút, nói tắt. Bị thiếu: khái niệm
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ cút là gì: cút nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cút. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cút mình ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ 'cút' trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: ý mình là 2 câu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa – Khái niệm. cút tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cút trong tiếng ...
Xem chi tiết »
명사 phía sau (↔앞). 2. 명사 sau (↔앞). 3. 명사 đằng sau, hậu trường. [뒤ː]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). Bị thiếu: khái niệm
Xem chi tiết »
cút nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cút. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cút mình. 1. 1 1. cút . Như cun cút1. | . Như cun cút2.
Xem chi tiết »
1 Khái niệm chung. 1.1 Từ nguyên; 1.2 Lược sử. 2 Diễn đạt địa chỉ lô-cut. 2.1 Theo khoảng cách tương đối; 2.2 Ở DNA vòng; 2.3 Định vị theo băng nhiễm sắc ...
Xem chi tiết »
quail - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... chim cút. (also adjective) quail eggs. (Bản dịch của quail từ Từ điển ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khái Niệm Từ Cút
Thông tin và kiến thức về chủ đề khái niệm từ cút hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu