khai sáng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "khai sáng" thành Tiếng Anh: enlighten, found. Câu ví dụ: Với một công thức đúng, ... FVDP-Vietnamese-English-Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự khai sáng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ KHAI SÁNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "SỰ KHAI SÁNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. khai sáng. age of enlightenment ; enlighten ; enlightened ; enlightenment system ; enlightenment ; glowing in the ; lit ; to enlighten ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "khai sáng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "khai sáng" into English. Human translations with examples: yes!, khai, bright, define, mining, declare, aperitif, luminous, ...
Xem chi tiết »
Khai sáng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Theosophy advocates seeking enlightenment through the search of truth, essential and common to all religions to solve unanswered questions of mankind. more_vert.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Trung tâm Ngoại Ngữ Khai Sáng - Enlightening English - Chuyên đào tạo tiếng anh giao tiếp , tiếp... 152, D1 Street, Phu Hoa, Thu Dau Mot, Bình Dương...
Xem chi tiết »
khai sáng = Found Lê Lợi đã khai sáng ra Nhà Hậu Lê Found Lê Lợi đã khai sáng ra Nhà Hậu Lê.
Xem chi tiết »
Lê Lợi đã khai sáng ra Nhà Hậu Lê. Related search result for "khai sáng". Words contain "khai sáng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese). khai sáng. Jump to user comments. version="1.0"?>.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "khai sáng" in its definition in English - Vietnamese dictionary: preconize preconise opening secession inaugural inauguratory affidavit ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · khai sáng. Will someone please enlighten me as to what is ... Từ Cambridge English Corpus. More often than not, a divergence from this model ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khai Sáng English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khai sáng english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu