KHAI THÁC VÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHAI THÁC VÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skhai thác vànggold miningkhai thác vàngmỏ vàngđào vànggold minersthợ mỏ vàngkhai thác vàngngười đào vàngmỏ vànggold extractionkhai thác vàngviệc chiết tách vàngextracting goldgold-miningkhai thác vàngmỏ vàngđào vànggold minerthợ mỏ vàngkhai thác vàngngười đào vàngmỏ vàngto mine for goldđể khai thác vàng
Ví dụ về việc sử dụng Khai thác vàng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
khai thác mỏ vànggold miningcông ty khai thác vànggold mining companythiết bị khai thác vànggold mining equipmentTừng chữ dịch
khaitính từkhaikhaiđộng từimplementdeploykhaitrạng từpubliclykhaidanh từdeclarationthácdanh từwaterfallcascadetrustminingthácđộng từfallsvàngdanh từgoldd'orvàngtính từgoldenyellowblond STừ đồng nghĩa của Khai thác vàng
mỏ vàng khai thác và sử dụngkhai thuếTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khai thác vàng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đãi Vàng Tiếng Anh
-
đãi Vàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự đãi Vàng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Người đãi Vàng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Top 13 đãi Vàng Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đãi Vàng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"người đãi Vàng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"máng đãi Vàng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
LESSON #40: Pan Out, Panhandle, Out Of The Frying Pan And Into The ...
-
Từ điển Việt Anh "máng đãi Vàng" - Là Gì?
-
'đãi Vàng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đãi Cát Tìm Vàng Tiếng Anh Là Gì
-
đãi Cát Lấy Vàng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số