Khai Triển ( 1 + 2x + 3x^2 )^10 = A0 + A1x + A2x^2 + ... + A20x^20 ...
Có thể bạn quan tâm
DÀNH CHO MỌI LỚP 6 ĐẾN 12
TRUY CẬP NGAY XEM CHI TIẾT
Câu hỏi
Nhận biếtKhai triển \({\left( {1 + 2x + 3{x^2}} \right)^{10}} = {a_0} + {a_1}x + {a_2}{x^2} + ... + {a_{20}}{x^{20}}\).
Tính tổng \(S = {a_0} + 2{a_1} + 4{a_2} + ... + {2^{20}}{a_{20}}\).
A. \(S = {15^{10}}\) B. \(S = {17^{10}}\) C. \(S = {7^{10}}\) D. \(S = {17^{20}}\)Đáp án đúng: B
Lời giải của Tự Học 365
Giải chi tiết:
\({\left( {1 + 2x + 3{x^2}} \right)^{10}} = {a_0} + {a_1}x + {a_2}{x^2} + ... + {a_{20}}{x^{20}}.\)
Thay \(x = 2\) vào khai triển trên ta được:
\(S = {\left( {1 + 2.2 + {{3.2}^2}} \right)^{10}} = {a_0} + 2{a_1} + 4{a_2} + ... + {2^{20}}{a_{20}} = {17^{10}}.\)
Chọn B
Ý kiến của bạn Hủy
Luyện tập
Câu hỏi liên quan
-
Chi tiết
-
Chi tiết
-
Chi tiết
-
Chi tiết
-
Chi tiết
-
Chi tiết
-
Chi tiết
-
Chi tiết
-
Chi tiết
-
Chi tiết
Đăng ký
Năm sinh 20012002200320042005200620072008200920102011201220132014201520162017201820192020 hoặc Đăng nhập nhanh bằng:
(*) Khi bấm vào đăng ký tài khoản, bạn chắc chắn đã đoc và đồng ý với Chính sách bảo mật và Điều khoản dịch vụ của Tự Học 365. Từ khóa » Khai Triển (1+2x+3x^2)^10
-
Khai Triển (1+2x+3x^2)^10=a0+a1x+a2x^2+...+a20x^20
-
Khai Triển (1+2x +3x)^10 = A0 + A1x +a2x^2 +...+a20x^20. Tính Tổng
-
Khai Triển ( 1 + 2x + 3x^2 )^10 = A0 + A1x + A2x^2 + ... + A20x^20 ...
-
Hệ Số Của X^5 Trong Khai Triển (1 - 2x -3x^2)^2 - Hoc24
-
Bài 108008 - Toán
-
Tìm Hệ Số Của X4 Trong Khai Triển (1+2X+3X^2)^10
-
Khai Triển \({\left( {1 + 2x + 3{x^2}} \right)^{10}} = {a_0} + {a_1}x + ...
-
[toán 11] Nhị Thức Niu-ton - HOCMAI Forum
-
P=( 1+ 2x+ 3X2 )10 Tìm Số Hạng Trong Khai Triển Của X4
-
*Tìm Số Hạng X^2 Trong Khai Triển (1+2x+x^3)^10 *Xác định Hệ Số A4 ...
-
Khai Triển (1+2x+3x^2)^10=a0+a1x+a2x^2+...+a20x^20
-
Hệ Số Của Số Hạng Chứa (x^4) Trong Khai Triển P(x) = (( (3(x^2) +
-
Tìm Hệ Số Của Số Hạng Chứa X^5 Trong Khai Triển (3x-2)^8...