Khai Trương Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khai trương" thành Tiếng Anh
auspicate, inaugural, inauguratory là các bản dịch hàng đầu của "khai trương" thành Tiếng Anh.
khai trương noun + Thêm bản dịch Thêm khai trươngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
auspicate
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
inaugural
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
inauguratory
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- launch
- open a shop
- opening
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khai trương " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khai trương" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiệc Khai Trương Tiếng Anh Là Gì
-
Khai Trương Tiếng Anh Là Gì? Những điều Cần Biết Về Khai Trương
-
"Khai Trương" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"lễ Khai Trương (cửa Hàng)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BUỔI LỄ KHAI TRƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NGÀY KHAI TRƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cúng Khai Trương Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Lễ Khai Trương Tiếng Anh Là Gì
-
Chúc Mừng Khai Trương Bằng Tiếng Anh (2022) | KISS English
-
Một Số Gợi ý Lời Chúc Mừng Khai Trương Bằng Tiếng Anh Hay ý Nghĩa
-
Ngày Khai Trương Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Grand Opening Là Gì? Soft Opening Là Gì? Launching Là Gì?
-
Khai Trương Là Gì? Những điều Cần Biết Khi Khai Trương Công Ty
-
Lễ Khai Trương Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số