Nghĩa của từ khăm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khăm - Nasty =Chơi khăm ai+To play a nasty trick on someone.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: khăm - ✓ meaning, ✓ definition. ... k'an1) 堪 (Vietnamese) Han character 堪 (kham… kham: see also khăm kham (Romani) Noun sun ...
Xem chi tiết »
khăm. Jump to user comments. version="1.0"?> ph. Độc ác ngầm: Chơi khăm. Related search result for "khăm". Words pronounced/spelled similarly to "khăm":
Xem chi tiết »
Phát âm khăm. - ph. Độc ác ngầm: Chơi khăm. nt. Ác đôc ngầm. Bị một vố chơi khăm. Phát âm khăm. khăm. Nasty. Chơi khăm ai: To play a nasty trick on someone ...
Xem chi tiết »
khăm trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ khăm trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Một trò chơi khăm, hay prank, là trò đùa được thực hiện bằng hành động hay thủ thuật tinh quái nhắm vào một cá nhân cụ thể nào đó, thường sẽ khiến cho nạn ...
Xem chi tiết »
Chơi khăm - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
What does chơi khăm mean in English? If you want to learn chơi khăm in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · hoax definition: a trick in which someone tries to make people believe something that is not true: . Learn more.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · hoax ý nghĩa, định nghĩa, hoax là gì: 1. a plan to deceive someone, such as telling the police there is a bomb somewhere when there is…
Xem chi tiết »
tt. ác ngầm: Hắn khăm lắm.// trt. · tt. Ngầm dùng thủ đoạn kín đáo làm điều oái oăm, xỏ xiên, gây khó xử, tai hại cho người khác: bị chơi khăm một vố. · tt, trgt ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
It was pretty clear early on that he didn't want to leave, but the governor had deceived his own staff and state officials. more_vert.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khăm là gì: ... Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khăm mình ... Những từ phát âm/đánh vần giống như "khăm": . kham khảm khám khăm khẳm khắm ...
Xem chi tiết »
Meaning: Usually stated sarcastically with the implication that a person must be either gullible or ignorant because if they believe that they'll even ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khăm Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề khăm meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu