Bà ngoại, 外婆 /Wàipó/, 阿婆 A pò, chổ bó, mák ; Cậu(anh, em trai của mẹ), 舅舅 /Jiùjiu/, 舅父 khậu phủa, A của ; Mợ, 舅妈 /Jiùmā/, 妗母 khậm mụ, kiểm. Xưng hô trong gia đình · Xưng hô đối với gia đình chị...
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2021 · 岳母 ngọt mụ ... em trai của mẹ) 舅舅 /Jiùjiu/ 舅父 khậu phủa A của Mợ 舅妈 /Jiùmā/ 妗母 khậm mụ kiểm Anh em họ (con của anh/em trai của mẹ).
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2021 · Mợ, 舅妈 /Jiùmā/, 妗母 khậm mụ, kiểm. Anh em họ (con của anh/em trai của mẹ). 表哥/ 表姐/ 表弟/ 表妹. /Biǎo gē/Biǎojiě/Biǎodì/Biǎomèi/.
Xem chi tiết »
妗母 khậm mụ: mợ 舅父 khậu fủa: cậu. Chẻ phua : anh rể. Mụi phua : em rể. Tài Sủ, A Sủ : chị dâu. Xây Sủ, Tầy Sủ : em dâu. Anh Họ , Em Họ : Thòng Có, ...
Xem chi tiết »
37/ Mợ 舅妈 /Jiùmā/ 妗母 khậm mụ kiểm. vote post community hanzii Yêu thích 27. comment post hanzii Bình luận 2. follow post hanzii Theo dõi 11.
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2022 · 妗母 khậm mụ, kiểm. Anh em họ (con của anh/em trai của mẹ). 表哥 / 表姐 / 表弟 / 表妹. / Biǎo gē / Biǎojiě / Biǎodì / Biǎomèi /.
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2019 · Tương truyền Quốc Mẫu cùng hai con gái là Vua Ả, Vua Út cưỡi voi từ núi Ba Vì về tới đồng Khậm Mụ (thuộc xã Bình Chân bây giờ) thì dừng chân ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2021 · Xưng hô đối với chúng ta sản phẩm mặt ngoại ; Cậu(anh, em trai của mẹ), 舅舅 /Jiùjiu/, 舅父 khậu phủa ; Mợ, 舅妈 /Jiùmā/, 妗母 khậm mụ ; Anh em ...
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · 妗母 khậm mụ, kiểm. Anh em họ (con của anh/em trai của mẹ). 表哥 / 表姐 / 表弟 / 表妹. / Biǎo gē / Biǎojiě / Biǎodì / Biǎomèi /.
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2021 · Mợ, 舅妈 /Jiùmā/, 妗母 khậm mụ, kiểm. Anh em họ (nhỏ của anh/em trai của mẹ). 表哥/ 表姐/ 表弟/ 表妹. /Biǎo gē/Biǎojiě/Biǎodì/Biǎomèi/.
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2021 · Mợ, 舅妈 /Jiùmā/, 妗母 khậm mụ, kiểm. Anh em họ (bé của anh/em trai của mẹ). 表哥/ 表姐/ 表弟/ 表妹. /Biǎo gē/Biǎojiě/Biǎodì/Biǎomèi/.
Xem chi tiết »
Mợ, 舅妈 /Jiùmā/, 妗母 khậm mụ, kiểm. Anh em họ (con của anh/em trai của mẹ). 表哥/ 表姐/ 表弟/ 表妹. /Biǎo gē/Biǎojiě/Biǎodì/Biǎomèi/.
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2012 · Theo các cụ cao niên trong xã kể lại rằng: Tương truyền Quốc Mẫu cùng hai con gái là Vua Ả, Vua Út cưỡi voi từ núi Ba Vì về tới đồng Khậm Mụ ...
Xem chi tiết »
Bà ngoại. 外婆. /Wàipó/. 阿婆 A pò, chổ bó, mák ; Cậu(anh, em trai của mẹ). 舅舅. /Jiùjiu/. 舅父 khậu phủa, A của ; Mợ. 舅妈. /Jiùmā/. 妗母 khậm mụ, kiểm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khậm Mụ
Thông tin và kiến thức về chủ đề khậm mụ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu