Khám nghiệm tử thi bốn người cộng với 1000 xét nghiệm nói rằng nó không phải là ung thư. Four autopsies and about 1,000 lab tests say it's not cancer.
Xem chi tiết »
We are waiting for the post mortem examination to ascertain whether the cause of death was electrocution or not.”.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khám nghiệm tử thi. necropsy; autopsy; post-mortem examination; post-mortem. lập biên bản khám nghiệm tử thi to make an autopsy report.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khám nghiệm tử thi trong Từ điển Tiếng Việt khám nghiệm tử thi [khám nghiệm tử thi] necropsy; autopsy; post-mortem examination; post-mortem Lập ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự khám nghiệm tử thi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
necropsy; autopsy; post-mortem examination; post-mortem. Lập biên bản khám nghiệm tử thi. To make an autopsy report. Khám nghiệm tử thi là khám một xác chết ...
Xem chi tiết »
Khám nghiệm tử thi (còn gọi là giảo nghiệm) là một phương thức phẫu thuật chuyên môn cao nhằm xét nghiệm tử thi để xác định nguyên nhân cái chết và đánh giá ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 13 thg 3, 2021 · Theo đó, đối với tố tụng hình sự, khám nghiệm tử thi là một bước trong hoạt động điều tra nhằm phát hiện dấu vết tội phạm trên cơ thể nạn nhân ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự khám nghiệm tử thi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Khám nghiệm tử thi trên động vật được gọi là mổ xác. An autopsy on an animal is called a necropsy. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2022 · Khám nghiệm tử thi bốn người cộng với 1000 xét nghiệm nói rằng nó không phải là ung thư. Four autopsies and about 1,000 lab tests say it's not ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
sự khám nghiệm tử thi trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự khám nghiệm tử thi (có phát ...
Xem chi tiết »
danh từ - (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm) - (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích. Probably related with: English, Vietnamese. autopsy. cuộc khám nghiệm tử thi ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khám Nghiệm Tử Thi Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khám nghiệm tử thi trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu