Khám Phá Cách Dùng Cấu Trúc The Last Time Tiếng Anh - Step Up English
Có thể bạn quan tâm
Bạn có biết cách diễn đạt lần cuối mình làm gì đó trong tiếng Anh là gì không? Bạn có thể dùng cấu trúc the last time – một cấu trúc ngữ pháp rất hay trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu xem cấu trúc the last time có gì thú vị cũng như được dùng như thế nào trong bài viết này cùng Step Up nhé.
Nội dung bài viết
- 1. Tổng quan về last
- 2. The last time có nghĩa là gì?
- 3. Cấu trúc the last time và cách dùng
- 4. Viết lại câu với cấu trúc The last time trong tiếng Anh
- 5. Cách đặt câu hỏi với cấu trúc The last time
- 6. Bài tập cấu trúc the last time
1. Tổng quan về last
Đầu tiên, hãy cùng điểm qua những điều cơ bản nhất về cấu trúc the last time nhé. Cụ thể, chúng ta sẽ tìm hiểu xem last là gì?
“Last” là một từ trong tiếng Anh rất đa năng vì có thể đảm nhận vai trò của cả tính từ, động từ, danh từ, trạng từ trong câu.
1. Last là danh từ
Từ “last” tiếng Anh ở vị trí danh từ sẽ có thể thêm mạo từ “the” đằng trước. “The last” có ý nghĩa là người cuối cùng, điều hoặc vật cuối cùng.
Ví dụ:
- He was the last to leave the classroom, as he had to clean it.
(Anh ấy là người cuối cùng rời khỏi lớp học, vì anh ấy phải làm sạch nó.)
- The child loves her grandparents very much. She always hugs them like it’s their last.
(Đứa trẻ yêu ông bà của mình vô cùng. Cô bé luôn luôn ôm họ như thể đó là lần cuối được ôm họ vậy.)
Xem thêm Cấu trúc The last time và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO TÌM HIỂU NGAY2. Last là động từ
“Last” mang ý nghĩa là kéo dài hoặc tiếp tục ở trong một trạng thái nào đó khi ở dạng động từ. Nó thường đi kèm với một khoảng thời gian nào đó hoặc đứng một mình.
Ví dụ:
- This product is from a well-known brand, that’s why it lasts very long.
(Món đồ này là hàng của một hãng nổi tiếng, nên nó dùng được rất lâu.)
- Relationships without mutual trust won’t last.
(Các mối quan hệ thiếu đi sự tin tưởng lẫn nhau sẽ không kéo dài.)
3. Last là tính từ
Tính từ “last” có nghĩa là cuối cùng hoặc gần đây nhất. Đây là vai trò thông dụng nhất là từ “last” hay được sử dụng.
Ví dụ:
- The last time I saw her, she was holding his hands.
(Lần cuối mình gặp cô ấy, cô ấy đang nắm tay anh ta.)
- I don’t remember the name of the book I bought last Sunday.
(Tôi không nhớ được quyển sách tôi mua chủ nhật tuần trước tên gì.)
4. Last là trạng từ
Tương tự với tính từ “last”, trạng từ “last” cũng có ý nghĩa chỉ từ hoặc mệnh đề mà nó bổ nghĩa cho là cuối cùng hoặc gần đây nhất.
Ví dụ:
- Last but not least, I’d like to talk about how climate change affects our country.
(Điều cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, tôi muốn nói về cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến đất nước chúng ta.)
- You came last in the competition, but that’s alright, you know you can do better.
(Bạn về chót trong cuộc thi, nhưng không sao đâu, mình biết bạn có thể làm tốt hơn thế.)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. The last time có nghĩa là gì?
The last time được cấu tạo bởi các thành phần:
- Đại từ chỉ định: the
- Tính từ last có nghĩa là cuối, gần nhất, cuối cùng
- Time: được dùng với nghĩa là lần, thời điểm, lúc.
The last time được hiểu với nghĩa là “lần cuối cùng”.
3. Cấu trúc the last time và cách dùng
“The last time” là một cấu trúc mà trong đó “last” có vai trò là tính từ bổ nghĩa cho “time”, tạo nên cụm danh từ “the last time”. Cấu trúc này mang nghĩa chung là lần cuối cùng hoặc lần gần nhất tính đến thời điểm hiện tại. Đôi khi, nó mang tính phàn nàn, ngụ ý chủ ngữ sẽ không làm việc gì đó nữa.
Công thức chung:
The last time + S + V-ed/VPP + was + mốc thời gian/ khoảng thời gian(Lần cuối cùng ai đó làm gì, điều gì xảy ra.)
Trong công thức này, phía sau chủ ngữ, động từ được chia ở thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
- The last time I’ve had such a good dish was ages ago.
(Lần gần nhất tôi được ăn món ngon như thế này là lâu lắm rồi.)
- This is the last time we went shopping there, the service is just terrible.
(Đây là lần cuối cùng chúng ta đi mua đồ ở đây, dịch vụ tệ quá.)
The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + mốc thời gian.= S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ since+ mốc thời gian.(Ai đó/ sự vật gì/ hiện tượng gì đã không….kể từ lúc…)
Ví dụ:
- He hasn’t talked to his dad since 2020Anh ấy đã không nói chuyện với bố của mình kể từ năm 2020.
- She hasn’t bought new clothes since last month.Cô ấy đa không mua quần áo mới kể từ tháng trước.
- He hasn’t smoked since last year.Anh ấy đã không hút thuốc kể từ năm ngoái.
4. Viết lại câu với cấu trúc The last time trong tiếng Anh
Để nói về lần cuối làm việc gì, ngoài cấu trúc the last time thông thường, chúng ta còn một số cấu trúc tương đồng khac.
Công thức như sau:
The last time + S + Verb(ed/PI) +…+ was + khoảng thời gian + ago= S + Last + Verb(ed/PI) + khoảng thời gian + ago= S + have/ has + not + Verb(PII)+…+ for + khoảng thời gian= It + is + khoảng thời gian + since + S + Verb (ed/ PI)
Ví dụ:
The last time I heard that song was 2 months ago.= I last heard that song 2 months ago.= I have not heard that song for 2 months.= It is 2 months since I heard that song.
5. Cách đặt câu hỏi với cấu trúc The last time
Công thức chung:
When was the last time + S + V-ed/VPP?(Lần cuối cùng bạn… là khi nào?)
Ví dụ:
- Can you tell me when was the last time you met the victim?
(Anh có thể cho tôi biết lần cuối anh gặp nạn nhân là bao giờ không?)
- When was the last time you have read the news? This story is viral now.
(Lần cuối bạn đọc tin tức là bao giờ thế? Câu chuyện này đang nổi lắm đấy.)
Bạn cũng có thể dùng cụm “for the last time” như một trạng từ ở trong câu, mang nghĩa bạn sẽ không bao giờ làm việc gì đó nữa, đó là lần cuối.
Ví dụ:
- For the last time, I am telling you not to interrupt me when I’m talking.
(Nhắc nhở lần cuối, bạn không được ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
- Little did she know, she was meeting him for the last time.
(Cô ấy không biết rằng, đó là lần cuối cô gặp anh.)
Xem thêm: Những điều cần biết về cấu trúc this is the first time
6. Bài tập cấu trúc the last time
Bài 1: Viết lại các câu sau sao cho ý nghĩa không thay đổi, sử dụng “the last time”
- When did you last drive a car alone?
- It’s nearly 18 years since my mother saw a movie.
- Your graduation party was the last time we really enjoyed ourselves.
- Susie hasn’t been to a music concert for over two year.
- Marshall hasn’t gone out since the quarantine started.
Đáp án:
- When was the last time you drove a car alone?
- The last time my mother saw a movie was 18 years ago.
- The last time we really enjoyed ourselves was (at) your graduation party.
- The last time Susie has been to a music concert was 2 years ago.
- The last time Marshall went you was before the start of the quarantine.
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
- Hello, I was wondering if you have seen Peter. The last time I see him was 4 days ago.
- I haven’t seen Peter since a week, the last time we hung out was last Sunday.
- This is last time I have to remind you about this kind of mistake.
- I won’t went to this store again, this is the last time!
- Susie had seen Betty last time, before Betty passed away in an accident.
Đáp án:
- see => have seen
- since => for
- last => the last
- went => go
- last => for the last
Trên đây là cấu trúc the last time với các ví dụ cụ thể để bạn hiểu và ứng dụng cấu trúc này trong khi luyện nói và luyện nghe tiếng Anh. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới của Step Up để khám phá thêm thật nhiều cấu trúc ngữ pháp thú vị nhé.
Từ khóa » Gần đây Nhất Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Gần đây Nhất Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Gần đây Nhất In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
GẦN ĐÂY NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gần đây Nhất: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Gần đây Nhất Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
GẦN ĐÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GẦN NHẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'gần đây' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
GẦN NHẤT - Translation In English
-
Lần Gần đây Nhất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
90 TRẠNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT - Langmaster
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Câu The Last Time Chuẩn Nhất
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt