khám phá in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "khám phá" thành Tiếng Anh: discover, find out, discovery. Câu ví dụ: Tôi rất phấn khởi cho các em tự khám phá ra điều tôi đã khám ...
Xem chi tiết »
Books, rather than bite-sized posts and podcasts, take you spelunking instead of merely peering into the cave. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ " ...
Xem chi tiết »
học người Anh William Herschel khám phá ánh sáng hồng ngoại vào năm 1800. The ...
Xem chi tiết »
khám phá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khám phá sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khám phá trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khám phá * verb - to discover; to find out =sự khám phá+discovery.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "khám phá" dịch thế nào sang tiếng anh? Thanks. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví dụ, ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2021 · Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ khám phá – Dịch sang tiếng anh khám phá là gì ? – Từ Điển Tiếng Việt – Tiếng Anh Oxford, Lạc Việt, Vdict, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khám phá' trong tiếng Anh. khám phá là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
'discovery' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch ... điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Khám Phá Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khám phá dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu