KHÁM PHÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÁM PHÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từkhám pháexplorekhám phátìm hiểutìm tòitìm radiscoverkhám pháphát hiện ratìm thấythấytìm rauncoverkhám pháphát hiện ratìm ratìmphátđể lộhiệnexplorationthăm dòkhám pháthám hiểmkhai tháckhai pháfind outtìm hiểutìm raphát hiện ratìm thấybiết đượctìm xemkhám phátìm đượctìm kiếmexploringkhám phátìm hiểutìm tòitìm radiscoveredkhám pháphát hiện ratìm thấythấytìm raexploredkhám phátìm hiểutìm tòitìm radiscoveringkhám pháphát hiện ratìm thấythấytìm raexploreskhám phátìm hiểutìm tòitìm rauncoveringkhám pháphát hiện ratìm ratìmphátđể lộhiệnuncoveredkhám pháphát hiện ratìm ratìmphátđể lộhiệndiscoverskhám pháphát hiện ratìm thấythấytìm raexplorationsthăm dòkhám pháthám hiểmkhai tháckhai pháuncoverskhám pháphát hiện ratìm ratìmphátđể lộhiệnfinding outtìm hiểutìm raphát hiện ratìm thấybiết đượctìm xemkhám phátìm đượctìm kiếmfound outtìm hiểutìm raphát hiện ratìm thấybiết đượctìm xemkhám phátìm đượctìm kiếm
Ví dụ về việc sử dụng Khám phá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bạn khám pháyou discoveryou uncoveryour discoveryyour explorationsẽ khám pháwill exploremuốn khám pháwant to explorewant to discoverwish to explorewould like to explorekhám phá cáchdiscover howexploring waysđang khám pháare exploringare discoveringare uncoveringis exploringwere exploringkhám phá nàythis discoverythe findingsthe findingkhám phá thêmdiscover moreuncover morefurther explorationlà khám pháexploreis to discoveris to exploreis the discoveryis to uncoverthích khám phálike to explorelove to exploreenjoy exploringkhám phá nhiềuexplore manyexploring manykhám phá lạirediscoverrediscoveredrediscoveringkhám phá nóexplore itdiscover itdiscovering ittự khám pháself-discoveryself-explorationTừng chữ dịch
khámdanh từexaminationexamclinickhámđộng từdiscoverexplorepháđộng từdestroydisruptphádanh từcrackbustphátính từdestructive STừ đồng nghĩa của Khám phá
tìm ra phát hiện ra tìm hiểu thăm dò thám hiểm discover thấy khai thác biết được tìm xem exploration explore tìm được tìm kiếm khám nghiệm tử thi cho thấykhám phá âm nhạcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khám phá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khám Phá Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Khám Phá Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Khám Phá In English - Glosbe Dictionary
-
KHÁM PHÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÁM PHÁ BẰNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Khám Phá Bằng Tiếng Anh
-
Khám Phá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "khám Phá" - Là Gì?
-
Khám Phá Văn Hoá Thế Giới Qua Những Bài Học Anh Ngữ Sinh động
-
Những Câu Nói Hay Về Du Lịch Bằng Tiếng Anh 2022 - Việt Đỉnh
-
Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Du Lịch - QTS English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Du Lịch Mới Nhất - AMA
-
Khám Phá Các Phương Pháp Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất Thế Giới
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster