Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Tôn Giáo Và Tín Ngưỡng
Có thể bạn quan tâm
I. Từ vựng tiếng Anh tổng quan về tôn giáo và tín ngưỡng 1) Reincarnation (N): (sự) đầu thai, luân hồi 2) Belief (N): (tôn giáo, văn hóa) niềm tin, tục lệ 3) Prophecy (N): lời tiên tri 4) Supernatural (N): siêu nhiên 5) Savior (N): đấng cứu thế 6) Deity (N): vị thần 7) Spirit (N): linh hồn, hồn ma 8) Saint (N): vị thánh 9) Mission (N): nhiệm vụ, sứ mệnh 10) Fairy (N): (loài) tiên
II. Từ vựng tiếng Anh về tên các tôn giáo trên thế giới 11) Buddhism (N): đạo Phật, Phật giáo 12) Roman Catholicism (N): Công giáo La mã 13) Caodaism (N): đạo Cao Đài 14) Christianity (N): Thiên Chúa giáo 15) Islam (N): đạo Hồi, Hồi giáo 16) Hinduism (N): đạo Hindu, Ấn Độ giáo 17) Judaism (N): đạo Do Thái, Do Thái giáo 18) Confucianism (N): Nho giáo, Khổng giáo 19) Taoism (N): Đạo giáo 20) Catholicism (N): Công giáo
Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo
III. Từ vựng tiếng Anh về đạo Thiên Chúa Giáo 21) Carol (N): bài hát mừng (Giáng Sinh) 22) Parish (N): giáo xứ, xóm đạo 23) Revelation (N): (Thiên Chúa giáo) khải huyền, thiên khải 24) The Pope (N): (đức) Giáo Hoàng 25) The Virgin Mary (N): Đức Mẹ Mary, Đức Mẹ Đồng Trinh 26) The Creator (N): Đấng tạo hóa, Chúa Trời 27) Preacher (N): mục sư, nhà truyền đạo 28) Confession (N): (Thiên Chúa giáo) lời xin tội, xưng tội 29) Baptism (N): (Thiên Chúa giáo) lễ rửa tội 30) The Garden of Eden (N): (Thiên Chúa giáo) Vườn địa đàng
IV. Từ vựng tiếng Anh về đạo Phật 31) Buddha (N): (Phật giáo) Đức Phật, Thích-ca Mâu-ni Phật 32) Bodhisattva (N): (Phật giáo) bồ tát, bồ-đề-tát-đóa 33) Four Noble Truths (N): (Phật giáo) Tứ diệu đế 34) Vegetarian (N): người ăn chay 35) Enlightenment (N): (sự) giác ngộ 36) Pray (N): cầu nguyện 37) Meditate (N): thiền định, ngồi thiền 38) Pilgrimage (N): chuyến hành hương 39) Nirvana (N): (Phật giáo) Niết bàn 40) Causality (N): thuyết nhân quả, quan hệ nhân quả
Từ khóa » Tôn Giáo English
-
TÔN GIÁO - Translation In English
-
Tôn Giáo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TÔN GIÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo Và Tín Ngưỡng (phần 1) - Leerit
-
TÔN GIÁO In English Translation - Tr-ex
-
TÍN NGƯỠNG TÔN GIÁO In English Translation - Tr-ex
-
Tổng Hợp Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo, Tín Ngưỡng
-
Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo Thông Dụng
-
"Tôn Giáo" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tôn Giáo In English
-
Tôn Giáo - Tiếng Anh - Speak Languages
-
130+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tôn Giáo, Tín Ngưỡng - Du Học TMS
-
Learn These Words To Master Tôn Giáo In American English.
-
Các Tôn Giáo Ở Việt Nam - Religions In Vietnam (Tiếng Anh) | Tiki