Khâm Phục In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
admire, admiringly, admiration are the top translations of "khâm phục" into English.
khâm phục + Add translation Add khâm phụcVietnamese-English dictionary
-
admire
verbregard with wonder and delight
Cậu thấy khâm phục những việc đâu đâu.
You see things to admire where there's nothing.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
admiringly
adverbLàm thế, chúng ta sẽ không bị kết án như những kẻ ủng hộ các hệ thống của thế gian này với lòng khâm phục.
Doing so, we will not suffer adverse judgment, as will those who admiringly support this world’s systems.
GlosbeMT_RnD -
admiration
nounCậu thấy khâm phục những việc đâu đâu.
You see things to admire where there's nothing.
GlosbeResearch
-
Less frequent translations
- admiring
- bow
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "khâm phục" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "khâm phục" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khâm Phục Dịch Sang Tiếng Anh
-
Khâm Phục - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Khâm Phục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KHÂM PHỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ KHÂM PHỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'khâm Phục' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khâm Phục' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
ĐÁNG KHÂM PHỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khâm Phục' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Khâm Phục Trong Tiếng Anh Là Gì - Rất-tố | Năm 2022, 2023
-
đáng Khâm Phục Tiếng Anh Là Gì | Bản-ngã.vn