Trong Tiếng Anh khâm phục tịnh tiến thành: admire, admiringly, admiration . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy khâm phục ít nhất 346 lần.
Xem chi tiết »
Check 'khâm phục' translations into English. Look through examples of khâm phục translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
KHÂM PHỤC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · admire · admiration · admired · admiring · admires.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · khâm sứ · khâm sai · khâm liệm · khâm mạng · khâm phục · khâm thiên giám.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đáng khâm phục' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khâm phục trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khâm phục * verb - to admire.
Xem chi tiết »
My admiration is heartfelt. 13. Cống dẫn nước ở Rome—Công trình đáng khâm phục. Roman Aqueducts —Marvels of Engineering. 14. Không, anh ta ...
Xem chi tiết »
✓ khâm phục bằng Tiếng Anh - Glosbe ... Cậu thấy khâm phục những việc đâu đâu.You see things to admire where there's nothing.FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
✓ khâm phục bằng Tiếng Anh - Glosbe ... Cậu thấy khâm phục những việc đâu đâu.You see things to admire where there's nothing.FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khâm phục' trong tiếng Anh. khâm phục là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
- Khâm phục (thán phục) ai đó:(人)に敬慕の念を抱く · - bằng con mắt thán phục (khâm phục):感心した目で · - thán phục (khâm phục) tầm hiểu biết rộng lớn của anh ...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2021 · Cậu thấy khâm phục những việc đâu đâu.You see things to admire where there's nothing.FVDP Vietnamese-English Dictionary ... Trích nguồn : ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đáng khâm phục' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
18 thg 4, 2019 · 彼の我慢強さには感心しました。 kare no gamanduyo sa ni ha kanshin shi mashi ta. Tôi thấy ấn tượng trước sức mạnh chịu đựng của anh ấy. あの子の ...
Xem chi tiết »
HWS. tiếng Hàn Thầy Béo | 2019-10-07 ... (존경하다) ngưỡng mộ, khâm phục, kính nể, tôn trọng, kính trọng. ... [Khâm phục] Hyung đó thật là đáng nể.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khâm Phục Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khâm phục trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu