Khảm Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khảm" thành Tiếng Anh

encrust, mosaic, inlay là các bản dịch hàng đầu của "khảm" thành Tiếng Anh.

khảm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • encrust

    verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • mosaic

    noun

    Vậy còn hai tên chỗ bức tranh khảm thì sao?

    As for the other two near the mosaic!

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • inlay

    verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • tessellate
    • enchase
    • incrust
    • encrusted
    • tessellated
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khảm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khảm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khảm Trai Dịch Sang Tiếng Anh