khăn ăn bằng Tiếng Anh - napkin, serviette, napery - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2013 · CÁC ĐỒ DÙNG TRONG PHÒNG ĂN: - napkin /ˈnæp.kɪn/ - khăn ăn - tablecloth /ˈteɪ.bļ.klɒθ/ - khăn trải bàn - coffee pot /ˈkɒf.i pɒt/ - bình đựng ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2016 · Trên bàn ăn kiểu Âu, có khá nhiều dụng cụ ăn khác nhau mà các nhân viên nhà hàng cần phải biết. Hoteljob.vn xin chia sẻ những từ vựng Tiếng ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2022 · Napkin: Khăn ăn; Cabinet: Tủ đựng dụng cụ; Service station: Bàn/tủ phục vụ; Ice bucket: Xô đựng đá; Tray: Khay phục vụ.
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Chúng tôi cần một bàn cho bốn ... Tôi cần một cái khăn ăn, Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?, ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Muỗng, Dao, Nĩa, Ly, Đĩa, Đĩa để lót tách, Tách, Cái bát, Khăn ăn, Vải lót đĩa ăn, Bình có quai, ...
Xem chi tiết »
Khăn ăn nhà hàng tiếng anh gọi là Napkin được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, tại Việt Nam khăn ăn dùng cho nhà hàng cũng được sử dụng rất nhiều trong ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh là ngôn ngữ sử dụng phổ biến trong ngành Nhà hàng – Khách sạn (NHKS). ... Napkin: Khăn ăn ... Eating utensils: bộ dụng cụ cho bữa ăn.
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2020 · Poor: chất lượng kém · Softdrink: các loại thức uống có ga · Ashtray: gạt tàn thuốc · Refreshments: bữa ăn nhẹ · Wine list/ Drink list: thực đơn ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2018 · Từ vựng tiếng Anh về một số món ăn Việt Nam · Beef rice noodles: bún bò · Kebab rice noodles: bún chả · Fish cooked with sauce: cá kho · Grilled ...
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2020 · Napkin (n): khăn ăn; Tray (n): cái khay; Spoon (n): cái thìa; Knife (n): dao; Fork ...
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2022 · Ở Việt Nam có rất nhiều loại hình nhà hàng khác nhau như: Fast food restaurant: Nhà hàng ăn nhanh. Pop-up restaurant: Nhà hàng thời vụ. Buffet ...
Xem chi tiết »
Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Nhân Sự Ngành Nhà Hàng – Khách Sạn ... Napkin: Khăn ăn; Pepper shaker: Lọ đựng tiêu có lỗ nhỏ (để khách rắc tiêu lên món ăn) ...
Xem chi tiết »
Which do you prefer, fast food or a la carte?: Quý khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn? Are you ready to order?: Quý khách đã muốn gọi món chưa?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khăn ăn Nhà Hàng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khăn ăn nhà hàng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu