Khăn Choàng Cổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khăn choàng cổ" thành Tiếng Anh

scarf, muffler, shawl là các bản dịch hàng đầu của "khăn choàng cổ" thành Tiếng Anh.

khăn choàng cổ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • scarf

    noun

    long garment worn around the neck

    Cô lấy khăn choàng cổ và mũ trùm đầu. nó ở trên bàn ngay lối vào.

    You'll take the scarf and the hood that are on a table in the entrance.

    en.wiktionary2016
  • muffler

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • shawl

    noun

    Ta cho người đem khăn choàng cổ tới cho tiểu thư nhé?

    Shall I have them bring you a shawl, my lady?

    GlTrav3
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " khăn choàng cổ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "khăn choàng cổ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khăn Choàng Cổ Dịch Tiếng Anh