KHĂN CHOÀNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " KHĂN CHOÀNG " in English? SNounAdjectivekhăn choàngshawlkhăn choàngscarfkhănchiếc khănkhăn quàngkhăn choàng cổquàng cổscarveskhănchiếc khănkhăn quàngkhăn choàng cổquàng cổheadscarveskhăn trùm đầukhăn choàngsashcánh cửadải băngđaikhăn choàngsachkhunglưngkerchiefkhăn taykhăn choàngshawlskhăn choàngsarongkhăn choàng

Examples of using Khăn choàng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và khăn choàng.And a scarf.Stevie đưa cho chị khăn choàng.Stevie gave you the shawl.Chỉ có khăn choàng quanh cổ cô ấy là trắng.Only the scarf around her neck was white.Tôi nhận ra cái khăn choàng đó á.”.But I do remember that scarf.”.Khăn choàng cô ấy bị kẹt và… cô ấy nghẹt thở.Her scarf got caught and… she choked to death.Combinations with other parts of speechUsage with nounskhăn choàngáo choàng tắm mặc áo choàngáo choàng phẫu thuật choàng tay Các nhà sản xuất khăn choàng, G. H.The makers of the shawl, G.H.Webdan, cảm ơn bạn cho lời khuyên, một số khăn choàng.Webdan, thanks for the advice, a sal count.Có vẻ như cùng chất liệu, nhưng khăn choàng của tôi không hề bị rách.This looks the same material, but my scarf is not broken.Khăn choàng khô nhanh, nhẹ và không choán chỗ như khăn tắm biển.A sarong is quick drying, lightweight and doesn't take up the space of a typical beach towel.Kẻ giết người siết cổ cô ấy bằng khăn choàng cô ấy mặc.Murderer asphyxiated her with the scarf she was wearing.Vào ngày 9 khăn choàng màu đen có thể chỉ người thân, như một dấu hiệu của nỗi buồn tột độ.On Day 9 black shawls can be only close relatives, as a mark of extreme sadness.Đưa ra và mở nó, tốt nhất là trên giường, vì khăn choàng cashmere gần như khô vào thời điểm này.Take out and pave it, preferably on the bed, since the cashmere shawl is almost dry at this time.Đặt khăn choàng cashmere vào tô ấm và nước không trên khăn choàng cashmere.Place the Cashmere Shawl in a warm bowl, and the water not above cashmere shawl.Ginger sau đó đặt một huyhiệu" Tớ Vừa Thấy một Cậu Xinh Trai" trên khăn choàng của cô, và Milly hỏi cô là cậu xinh trai đó ở đâu.Ginger then places a"ijust saw a cute boy patch" on her sash, and milly wonders where she saw one.Với bộ râu dài, khăn choàng và quần áo đang mặc, tôi giống một kẻ đánh bom liều chết hơn là một nhà báo nước ngoài.With my long beard, scarf and clothes I looked like a foreign suicide bomber, not a foreign journalist.Có lẽ phỏng theo câu chuyệnKasa Jizou, cô quấn khăn choàng quanh cổ tượng rùa mà chẳng ai thèm ngó.Perhaps to emulate the Kasa Jizou story,she had wrapped her scarf around the neck of the turtle statue no one else even looked at.Khăn choàng rất phù hợp để quấn tã cho em bé, lau các vết tràn hay làm dây đeo/ vật đỡ, lều hay dùng để che nắng.The sarong is great for swaddling babies, wiping up spills or converting into a sling/carrier, play tent or sun cover.Hơn 250 chiếc áo, và gần 1.000 mũ, khăn choàng, giày dép, và khăn choàng đã được hai tổ chức địa phương quyên tặng.Over 250 coats, and nearly 1,000 hats, scarves, shoes, and scarves were donated by the two local organizations.Khăn choàng, đi và Galaxy Mini s5560 họ không thể thoát khỏi một số trò chơi đã bị xóa và không còn muốn nhìn thấy thực đơn.Shawl, go and Galaxy mini s5560 they can not get rid of some games already deleted and I no longer see the menu.Kinh Thánh cũng đề cập đến các tấm màn che hoặc khăn choàng, nhưng trong bối cảnh này rõ ràng là không có luật mà không cần tùy chỉnh.The Bible also refers to the veil or shawl, but in this context it is clear that there is no law without custom.Sau khi được thầy viếng mộng, các phụ nữ thụ thai và rồiđến giáo đường của thầy với các em bé bọc trong khăn choàng trắng.After the dream visitation, the women usually became pregnant andcame to his church with their newborn babies wrapped in white shawls.Hàng chục người, ngaycả những người già đang phải che mặt bằng khăn choàng, cố gắng dùng những xô nước để dập tắt đám cháy.Dozens of people,including elderly women covering their faces with headscarves, tried to put out the flames with buckets of water.Một sự lựa chọnrộng lớn của phaa tội lỗi, khăn choàng, túi xách và đồ trang sức có thể được tìm thấy trong các thị trường buổi sáng và xung quanh Vientiane.A vast choice of phaa sin, shawls, bags and jewelry can be found in the morning market and around Vientiane.Hệ thống có thể giúp tìm ra tội phạm hoặc bất cứai che giấu nhận diện của mình bằng cách che mặt bằng mặt nạ, khăn choàng hoặc kính mát.It could eventually help to pick out criminals, protesters,or anyone who hides their identity by covering themselves with masks, scarves or sunglasses.Giáng sinh ở Nhật Bản là kỳ nghỉ lãng mạn với bánh,cùng chia sẻ khăn choàng, hôn nhau dưới ánh đèn lấp lánh từ cây thông Noel.Christmas in Japan is predominately a romantic holiday full of cake,sharing scarves, and kissing under the twinkling lights of a Christmas tree.Các nhà thờitrang tạo ra sản phẩm như khăn choàng và giày dép có thể đánh giá cao kiến thức chuyên môn của bạn và giúp bạn thiết kế và sản xuất sản phẩm.Fashion houses that create products like scarves and shoes can appreciate your expert knowledge and put you to work designing and making products.Khăn trải bàn cashmere nhiều màu không được ngâm,màu sắc khác nhau của khăn choàng cashmere không nên được rửa cùng nhau, để không để chéo màu sắc.Multi-colored cashmere scarves should not be soaked, different colors of cashmere scarves should not be washed together, so as not to cross color.Thứ ba, jacquard hoặc nhiều màu cashmere khăn choàng không thuận lợi đắm, màu sắc khác nhau của cashmere khăn choàng không thể rửa với nhau, để tránh nhuộm.Third, jacquard or multicolor cashmere shawl unfavorable immerse, different colors of cashmere shawl can't wash together, so as to avoid staining.Jacquard hoặc nhiều màu cashmere khăn choàng không nên được ngâm, các cashmere khăn choàng của màu sắc khác nhau không nên được rửa sạch với nhau để tránh nhuộm.Jacquard or multicolored cashmere shawl should not be soaked, the cashmere shawl of different colors should not be washed together to avoid dyeing.Display more examples Results: 29, Time: 0.0263

See also

khăn choàng cashmerecashmere shawl

Word-for-word translation

khănnountowelscarftissueclothnapkinchoàngnouncapegowncloakrobesshawls S

Synonyms for Khăn choàng

chiếc khăn khăn quàng shawl scarf khăn bôngkhăn choàng cashmere

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khăn choàng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Khăn English