Khán đài | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: khán đài Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
khán đài | * noun - stand; grand stand |
Vietnamese | English |
khán đài | at section ; audience ; section ; stadium ; stage ; stands ; that stadium ; the grandstand ; the ring ; the seats ; the stage ; the stands ; the theater is ; |
khán đài | at section ; audience ; section ; stadium ; stage ; stands ; that stadium ; the grandstand ; the seats ; the stage ; the stands ; the theater is ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Khán đài Dịch
-
Khán đài - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
KHÁN ĐÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Khán đài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"khán đài" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sắc Thái Cổ động Viên Trên Các Khán đài EURO 2020 Trong Thời đại ...
-
Dự án Sân Bóng, Khán đài B Và Khu Dịch Vụ - TỈNH CÀ MAU
-
Những Khán đài Bình Thường Trở Lại ở Ngoại Hạng Anh - VnExpress
-
Khán đài A Trực Tiếp Bóng đá
-
Khán đài Vip
-
Giữa Mùa COVID-19, Khán đài Sân Việt Trì Khiến "fan" Quốc Tế ...