khan hiếm trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "khan hiếm" trong tiếng Anh ; khan hiếm {tính} · scarce ; sự khan hiếm {danh} · dearth ; sự khan hiếm thức ăn {danh} · food shortage.
Xem chi tiết »
KHAN HIẾM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; scarce · khan hiếmhiếm hoi ; scarcity · sự khan hiếmkhan hiếm ; dearth. thiếusự khan hiếm ; scarcer · khan hiếm ...
Xem chi tiết »
khan hiếm trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · scarce ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. scarcie; rare ; Từ điển Việt Anh - VNE. · scarceness, scarcity; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khan hiếm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khan hiếm * adj - scarcie; rare.
Xem chi tiết »
Covariance và Correlation Math probabilitylhduc94 2018-09-09 07:07:01 UTC #1Giới thiệuCovariance (Hiệp ... Hỏi Đáp Là gì · Critical review là gì. Critic /ˈkrɪt.
Xem chi tiết »
buôn bán những loại hàng hóa khan hiếm. grey market ; đồng tiền khan hiếm. scarce currency ; giá lúc khan hiếm. scarcity value ; giá trị (gắn liền với sự) khan ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "hàng khan hiếm" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Hàng khan hiếm tiếng anh đó là: scarce goods. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. scarce. * tính từ - khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm =a scarce book+ sách hiếm, sách khó tìm !to make oneself scarce - (xem) make ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · khan hiếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khan hiếm sang Tiếng Anh. Nội dung chính. Từ điển Việt Anh ...
Xem chi tiết »
Điều gì là quan trọng hiếm khi khẩn cấp và điều gì khẩn cấp là hiếm khi quan trọng. What is important is seldom urgent and what is urgent is seldom ...
Xem chi tiết »
The employees who worked in state ®rms and shops, and who had access to scarce goods, fuelled the black market. Từ Cambridge English Corpus. Though food was ... Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · scarce ý nghĩa, định nghĩa, scarce là gì: 1. not easy to find or get: 2. almost not: 3. not ... scarce | Tiếng Anh Thương Mại ... khan hiếm…
Xem chi tiết »
Theo định nghĩa từ Investopedia - được kiểm định bởi MICHAEL J BOYLE: Khan hiếm là vấn đề kinh tế cơ bản, xảy ra khi tình trạng hàng hóa, dịch vụ (nguồn lực nói ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khan Hiếm Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề khan hiếm tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu