KHAN HIẾM - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › khan-hiếm
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh khan hiếm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: scarce, rare, scarcie . Bản dịch theo ngữ cảnh của khan hiếm có ít nhất 396 câu được ...
Xem chi tiết »
KHAN HIẾM in English Translation ; scarce · khan hiếmhiếm hoirất ít ; scarcity · sự khan hiếmkhan hiếmtình trạng khan hiếm ; dearth. thiếusự khan hiếmsự.
Xem chi tiết »
khan hiếm trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · scarce ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. scarcie; rare ; Từ điển Việt Anh - VNE. · scarceness, scarcity; ...
Xem chi tiết »
The employees who worked in state ®rms and shops, and who had access to scarce goods, fuelled the black market. Từ Cambridge English Corpus. Though food was ...
Xem chi tiết »
Scarce labor drives wages. 5. Sự khan hiếm và ảnh hưởng của hàng hoá. The Commodity Effect and Scarcity. 6. Tất cả những thứ này là nguồn ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; scarce. * tính từ - khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm =a scarce book+ sách hiếm, sách khó tìm !to make oneself scarce - (xem) make ...
Xem chi tiết »
Khan hiếm - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khan hiếm' trong tiếng ... sự khan hiếm nhân công: labour shortage. buôn bán những loại hàng hóa khan hiếm ...
Xem chi tiết »
Đối với người tiêu dùng, nguồn lực khan hiếm chính là lượng thu nhập nhất định mà anh ta kiếm được dùng để mua sắm các hàng hóa, dịch vụ cho tiêu dùng.
Xem chi tiết »
Đáp án: C. few and far between. few and far beetween: 1/ not frequent. 2/ rare, in short supply. Nạn thất nghiệp đang tăng trở lại, nghĩa là các công việc ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "thị trường khan hiếm" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "khan hiếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary: famine scarceness khanate dryasdust tightness scarce scarcity anhydrous ...
Xem chi tiết »
Covariance và Correlation Math probabilitylhduc94 2018-09-09 07:07:01 UTC #1Giới thiệuCovariance (Hiệp ... Hỏi Đáp Là gì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khan Hiếm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khan hiếm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu