KHĂN LAU TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHĂN LAU TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từkhăn lau tayhand towelskhăn tayhand wipesserviette
Ví dụ về việc sử dụng Khăn lau tay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khăndanh từtowelscarftissueclothnapkinlaudanh từlaumopwashlauđộng từwipecleantaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanual khăn lau khử trùngkhăn lau ướtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khăn lau tay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khăn Lau Tay Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khăn Lau Tay Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Khăn Lau Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Khăn Lau Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Khăn Lau Tiếng Anh Là Gì
-
KHĂN LAU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHĂN TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Giấy Vệ Sinh Và Thiết Bị Vệ Sinh
-
Từ điển Việt Anh "khăn Tay" - Là Gì?
-
Top 13 Cái Khăn Lau Trong Tiếng Anh 2022
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lau Tay' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Khăn Lau Tay/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số