Khăn Quàng Cổ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ khăn quàng cổ tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | khăn quàng cổ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ khăn quàng cổ | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khăn quàng cổ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khăn quàng cổ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khăn quàng cổ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - えりまき - 「襟巻き」 - カフス - マフラーXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "khăn quàng cổ" trong tiếng Nhật
- - đan khăn quàng cổ:襟巻きを編む
- - quàng khăn quàng cổ:首に襟巻きを巻く
- - khăn quàng cổ bằng len:毛の襟巻き
- - có gắn kèm khăn quàng cổ:カフスの付いた
- - khăn quàng cổ Pháp:フレンチ・カフス
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khăn quàng cổ trong tiếng Nhật
* n - えりまき - 「襟巻き」 - カフス - マフラーVí dụ cách sử dụng từ "khăn quàng cổ" trong tiếng Nhật- đan khăn quàng cổ:襟巻きを編む, - quàng khăn quàng cổ:首に襟巻きを巻く, - khăn quàng cổ bằng len:毛の襟巻き, - có gắn kèm khăn quàng cổ:カフスの付いた, - khăn quàng cổ Pháp:フレンチ・カフス,
Đây là cách dùng khăn quàng cổ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khăn quàng cổ trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới khăn quàng cổ
- gây bực mình tiếng Nhật là gì?
- thỏa thuận tiếng Nhật là gì?
- ở mức độ đó tiếng Nhật là gì?
- thôn nữ tiếng Nhật là gì?
- trí nhớ tiếng Nhật là gì?
- người ngu si tiếng Nhật là gì?
- sự điên dại tiếng Nhật là gì?
- lưới rê tiếng Nhật là gì?
- bạo phong tiếng Nhật là gì?
- sự làm việc trong nhà hát tiếng Nhật là gì?
- tượng về một nhóm người tiếng Nhật là gì?
- cái ê-tô tiếng Nhật là gì?
- biển thủ tiếng Nhật là gì?
- sự xác thực tiếng Nhật là gì?
- sự phỏng theo tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Khăn Quàng Cổ Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Khăn Quàng Cổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Khăn Choàng Cổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHĂN QUANG CỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khăn Choàng Cổ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
KHĂN QUÀNG CỔ NỮ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHĂN QUÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Khăn Quàng Cổ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 14 Cái Khăn Quàng Cổ Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Nghĩa Của Từ Khăn Quàng Bằng Tiếng Anh
-
"Khăn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
khăn quàng cổ (phát âm có thể chưa chuẩn)