Khăn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- khăn
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khăn tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khăn trong tiếng Trung và cách phát âm khăn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khăn tiếng Trung nghĩa là gì.
khăn (phát âm có thể chưa chuẩn)
褓 《包婴儿的被子。》单; 单儿; 单子 (phát âm có thể chưa chuẩn) 褓 《包婴儿的被子。》单; 单儿; 单子。《盖在床上的大幅布。》khăn trải giường; ra trải giường床单子巾 《擦东西或包裹、覆盖东西的小块的纺织品。》khăn tay. 手巾。khăn lông. 毛巾。khăn trùm đầu. 头巾。帕 ; 帊 《用来擦手擦脸的纺织品, 多为方形。》khăn tay; khăn mùi soa. 手帕。Nếu muốn tra hình ảnh của từ khăn hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- Hợp Dương tiếng Trung là gì?
- phân bì tiếng Trung là gì?
- dàn dạn tiếng Trung là gì?
- họ Tảm tiếng Trung là gì?
- cô gái đồng trinh tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khăn trong tiếng Trung
褓 《包婴儿的被子。》单; 单儿; 单子。《盖在床上的大幅布。》khăn trải giường; ra trải giường床单子巾 《擦东西或包裹、覆盖东西的小块的纺织品。》khăn tay. 手巾。khăn lông. 毛巾。khăn trùm đầu. 头巾。帕 ; 帊 《用来擦手擦脸的纺织品, 多为方形。》khăn tay; khăn mùi soa. 手帕。
Đây là cách dùng khăn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khăn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 褓 《包婴儿的被子。》单; 单儿; 单子。《盖在床上的大幅布。》khăn trải giường; ra trải giường床单子巾 《擦东西或包裹、覆盖东西的小块的纺织品。》khăn tay. 手巾。khăn lông. 毛巾。khăn trùm đầu. 头巾。帕 ; 帊 《用来擦手擦脸的纺织品, 多为方形。》khăn tay; khăn mùi soa. 手帕。Từ điển Việt Trung
- điểm cuối đường sắt tiếng Trung là gì?
- chè đen tiếng Trung là gì?
- lịch bay tiếng Trung là gì?
- lục tìm tiếng Trung là gì?
- luật định tiếng Trung là gì?
- phẩm bình tiếng Trung là gì?
- không nói tiếng Trung là gì?
- vợt bóng bàn tiếng Trung là gì?
- xung quanh tiếng Trung là gì?
- khớp vào nhau tiếng Trung là gì?
- tư pháp tiếng Trung là gì?
- đau khoé tiếng Trung là gì?
- kí chủ tiếng Trung là gì?
- Ti Huyền tiếng Trung là gì?
- chanh cốm tiếng Trung là gì?
- hấp tiếng Trung là gì?
- bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp tiếng Trung là gì?
- tước hiệu tiếng Trung là gì?
- người bị cắm sừng tiếng Trung là gì?
- ghe nan tiếng Trung là gì?
- vựa hàng tiếng Trung là gì?
- kính mờ tiếng Trung là gì?
- thể hữu cơ tiếng Trung là gì?
- bố phòng tiếng Trung là gì?
- phương trình vô nghĩa tiếng Trung là gì?
- khoai sọ tiếng Trung là gì?
- panasonic tiếng Trung là gì?
- phục sinh tiếng Trung là gì?
- quen mui tiếng Trung là gì?
- khảo xét tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Khăn Len Tiếng Trung Là Gì
-
Khăn Quàng Cổ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy | Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trang Phục - Trung Tâm Dạy Và Học ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Phụ Kiện Quần áo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Phụ Kiện Thời Trang
-
Từ Vựng, Mẫu Câu Tiếng Trung Chủ đề Mua Sắm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần Áo - SHZ
-
45 Cách Nói Cố Lên Tiếng Trung | Khích Lệ động Viên 2022
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Một Số Phụ Kiện Thường Dùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề May Mặc - THANHMAIHSK
-
Áo Len Tiếng Trung Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt