Khẳng định Là Gì, Nghĩa Của Từ Khẳng định | Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Động từ
thừa nhận một cách chắc chắn là có, là đúng
chưa có chứng cứ nên không dám khẳng địnhtôi khẳng định rằng công việc sẽ thànhTrái nghĩa: phủ địnhXem thêm các từ khác
-
Khặc khè
Tính từ từ mô phỏng tiếng thở trầm đục, ngắt quãng, dài ngắn khác nhau phát ra với vẻ khó khăn, do cơ thể ở tình trạng... -
Khặc khặc
Tính từ từ mô phỏng tiếng trầm đục bật ra ngắt quãng, lặp đi lặp lại như tiếng ho mạnh, liên tiếp bị bật ra sau... -
Khặc khừ
Tính từ có những biểu hiện uể oải, mệt mỏi, do trong người không được khoẻ ốm đau khặc khừ Đồng nghĩa : khật khừ -
Khẹc
Danh từ (Thông tục) khỉ (tiếng mắng) đồ con khẹc! -
Khẽ khàng
Tính từ rất khẽ, rất nhẹ nhàng đi lại khẽ khàng Đồng nghĩa : sẽ sàng -
Khẽ khọt
Tính từ (Phương ngữ) như thẽ thọt nói bằng giọng khẽ khọt -
Khế cơm
Danh từ (Phương ngữ) khế quả có vị ngọt. -
Khế ước
Danh từ (Ít dùng) giấy giao kèo về việc mua bán, thuê, vay, vv làm khế ước bán nhà -
Khề khà
Tính từ (giọng nói, cách nói) chậm và kéo dài ra, giống như người uống rượu đang ngà ngà say giọng khề khà khề khà giảng... -
Khệ nệ
Tính từ có dáng đi chậm chạp và nặng nề như đang phải mang vác nặng tay xách khệ nệ hai chiếc giỏ nặng người to béo,... -
Khệnh khạng
Tính từ có dáng đi hơi giạng chân, vẻ khó khăn, chậm chạp bước đi khệnh khạng Đồng nghĩa : kệ nệ, khệ nệ làm ra... -
Khỉ ho cò gáy
chỉ nơi hẻo lánh, xa xôi, rất ít người qua lại vùng đất khỉ ho cò gáy Đồng nghĩa : đèo heo hút gió -
Khỉ độc
Danh từ (Ít dùng) xem khỉ đột -
Khọt khẹt
Tính từ từ mô phỏng tiếng phát ra nghe rè và không đều như do bị nghẹt tiếng loa khọt khẹt người ốm nên hơi thở khọt... -
Khỏi phải nói
(Khẩu ngữ) không có gì phải nói thêm nữa vì rất rõ ràng, ai cũng biết thằng ấy thì khỏi phải nói, hư phải biết sức... -
Khỏi vòng cong đuôi
ví sự vô ơn, bội bạc, thoát khỏi nạn là quên ngay người đã cứu giúp mình (như con vật vừa thoát khỏi vòng xích đã... -
Khố dây
Danh từ (Từ cũ) khố và dây để buộc; dùng để chỉ hạng người khốn khổ, cùng cực với ý coi thường bọn khố dây -
Khố rách
(Khẩu ngữ) khố rách áo ôm (nói tắt) hạng khố rách -
Khố rách áo ôm
(Từ cũ) chỉ hạng người cùng khổ với ý coi khinh. -
Khố tải
Danh từ (Khẩu ngữ) xem bao tải
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.- Tueanh 22/05/24 02:10:33 Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
Chi tiết
- Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
Chi tiết
Huy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này Xem thêm 3 bình luận- Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
- Thienn89_tender Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham... Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham gia hơn. Hơn nữa, anh cứ liên tục đăng các bài viết như vậy anh ạ vì em or maybe nhiều bạn khác luôn ủng hộ xem bài viết của anh đó ạ. Xem thêm. 0 · 26/05/24 10:27:33
- Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Chi tiết
Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
- Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...
Trả lời · 01/02/24 09:07:22
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:
Từ khóa » Khẳng định Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Khẳng Định Là Gì? Nghĩa Của Từ Này Trong Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khẳng định - Từ điển Việt
-
Khẳng định - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "khẳng định" - Là Gì?
-
Từ Khẳng định Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'khẳng định' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khẳng định Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khẳng định' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nhân Tài Và Chính Sách Thu Hút, Sử Dụng Nhân Tài Cho Nền Công Vụ ...
-
điều Khẳng định Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Những đóng Góp, Cống Hiến Của Giáo Sư Lê Ngọc Trụ Trong Lĩnh Vực ...
-
Tạm đình Chỉ Phát Hành “Từ điển Chính Tả Tiếng Việt”... Sai Chính Tả
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Khẳng Định - Từ điển ABC