Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'khăng' trong tiếng Việt. khăng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Khăng là gì: Danh từ: trò chơi của trẻ em, dùng một đoạn cây tròn dài đánh cho đoạn cây tròn ngắn văng đi xa để tính điểm, chơi khăng, đánh khăng.
Xem chi tiết »
khăng có nghĩa là: - d. Trò chơi của trẻ em, dùng một đoạn cây tròn dài đánh cho đoạn cây tròn ngắn văng xa để tính điểm. Chơi khăng. Đánh khăng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khăng trong Từ điển Tiếng Việt khăng [khăng] danh từ cat.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết); Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả ...
Xem chi tiết »
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ... Trời bão mà khăng khăng ra đi. ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
khăng, dt. Trò chơi trẻ-con với hai đoạn tre đánh vào nhau: Đánh khăng; Hoài tiền mua thuốc nhuộm răng, Để tiền mua mía đánh khăng vào mồm (CD). khăng, trt.
Xem chi tiết »
khăng khăng, trt. Nhất-định một mực: Chổi cùn cắp nách khăng-khăng, Hễ ai hỏi đến thì văng chổi cùn (CD). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
康 khăng • 慷 khăng • 𠻞 khăng. 1/3. 康 · khăng [khang, khương]. U+5EB7, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét) phồn & giản thể, hội ý. Từ điển Hồ Lê.
Xem chi tiết »
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia. 부리다. TOPIK 2. 어휘등급. 1. 동사 khoe, khoe mẽ, tỏ rõ. 2. 동사 khư khư, khăng khăng. [부리다].
Xem chi tiết »
Trò chơi của trẻ em, dùng một đoạn cây tròn dài đánh cho đoạn cây tròn ngắn văng xa để tính điểm. | : ''Chơi '''khăng'''.'' | : ''Đánh '''khăng'''.'' Nguồn: vi.
Xem chi tiết »
khăng khăng = to persist; to insist Ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường To persist in taking the road though sick Cô ấy khăng khăng đòi làm theo cách của mình ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'khăng khăng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khăng Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề khăng từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu