Khánh Kiệt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khánh kiệt" thành Tiếng Anh
all spent, broke, exhausted là các bản dịch hàng đầu của "khánh kiệt" thành Tiếng Anh.
khánh kiệt + Thêm bản dịch Thêm khánh kiệtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
all spent
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
broke
adjectiveKhiến cho hắn khánh kiệt và chẳng biết kẻ nào đã làm hắn bị thế.
Leave the guy broke and clueless as to who made him that way.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
exhausted
adjective verb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
quite use up
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khánh kiệt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khánh kiệt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khánh Kiệt Tiếng Anh
-
Khánh Kiệt In English - Glosbe Dictionary
-
Khánh Kiệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khánh Kiệt Bằng Tiếng Anh
-
"khánh Kiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Khánh Kiệt? - Vietnamese - English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Khánh Kiệt | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "khánh Kiệt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Khánh Kiệt Là Gì ? Nghĩa Của Từ Khánh Kiệt Trong ...
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Broke Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Broke – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Khánh Kiệt Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Việt Nga
-
Khánh Kiệt Là Gì - Mni