Khảo Sát Xây Dựng In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Khảo Sát Mặt Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
1. Khảo Sát Hiện Trạng Mặt Bằng Và Công Tác Chuẩn Bị - Việt Dịch
-
Khảo Sát Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
KHẢO SÁT HIỆN TRẠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Khảo Sát Công Trình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khảo Sát Xây Dựng (Construction Surveying) Là Gì? - VietnamBiz
-
Khảo Sát Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Người được Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Tiếng Anh Công Tác định Vị Cắm Cọc Công Trình
-
Khoan Khảo Sát địa Chất Trong Tiếng Anh Là Gì ?
-
KHẢO SÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thuật Ngữ Khảo Sát địa Hình Cầu
-
'khảo Sát' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh