Khắp Cả Nước In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "khắp cả nước" into English
nationwide is the translation of "khắp cả nước" into English.
khắp cả nước + Add translation Add khắp cả nướcVietnamese-English dictionary
-
nationwide
adjectiveNhiều trường học trên khắp cả nước đã đóng cửa vào ngày này để tránh sự đút lót của phụ huynh .
Many schools nationwide are now being closed on this day to prevent a bribe from student 's parents .
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "khắp cả nước" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "khắp cả nước" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khắp Cả Nước Tiếng Anh
-
KHẮP CẢ NƯỚC - Translation In English
-
TRÊN KHẮP CẢ NƯỚC In English Translation - Tr-ex
-
KHẮP CẢ NƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Khắp Cả Nước Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Nationwide | Vietnamese Translation
-
Nationwide Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Tình Trạng Bất ổn đang Gia Tăng Trên Khắp Cả Nước." Tiếng Anh Là Gì?
-
Tiếng Anh Online E-space Dans L'App Store
-
Xao Lãng Khi Đi Bộ Là Điều Đáng Quan Ngại Nơi Khuôn Viên ...
-
Cả Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hiclass - MobiFone - Chi Tiết Dịch Vụ
-
Cuộc Thi TOEFL Challenge 2021-2022 Chính Thức được Phát động ...
-
Băn Khoăn Về Hình Thức Kiểm Tra Môn Tiếng Anh Học Kỳ 2