Check 'khắp thế giới' translations into English. Look through examples of khắp thế giới translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "TỪ KHẮP THẾ GIỚI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỪ KHẮP THẾ GIỚI" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "Ở KHẮP THẾ GIỚI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "Ở KHẮP THẾ GIỚI" ...
Xem chi tiết »
What does khắp thế giới mean in English? If you want to learn khắp thế giới in English, you will find the translation here, along with other translations ...
Xem chi tiết »
Người hâm mộ từ khắp nơi trên thế giới đã cung cấp một bản dựng đầy màu sắc cho trận đấu Serbia vs Ghana. Fans from all around the world provided a ...
Xem chi tiết »
Question about English (UK). How do you say this in English (UK)? tôi muốn đi khắp thế giới ... Vietnamese; English (UK) Near fluent.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khắp thế giới. * ttừ. ecumenical, oecumenical, world-wide. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
%C3%A1o in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe ... đông các thiếu niên nắm giữ Chức Tư Tế A Rôn đang quy tụ trên khắp thế giới cùng với cha, ...
Xem chi tiết »
I want to hug my mum and dad. Tôi muốn được ôm ba má tôi. 2. I want to be able to travel the world again. Tôi muốn lại có thể đi du lịch khắp thế giới.
Xem chi tiết »
Translation for 'toàn quốc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
4. Và giòi bò khắp nơi! And maggots were creeping all over the place! 5. Nước lênh láng khắp nơi. – There is water everywhere. 6 ...
Xem chi tiết »
Hàng ngàn trường đại học trên khắp thế giới đã chấp nhận Duolingo English Test. Bạn có thể gửi bảng điểm của mình tới bao nhiêu trường tùy thích và hoàn ...
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2014 · Tác giả: The Oxford English Dictionary ... Ngày nay, tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp thông dụng khắp thế giới. Ở nước ta, nhu cầu giao tiếp ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · world-famous translate: conocido mundialmente, conocido/da mundialmente [masculine-feminine, singular]. Learn more in the Cambridge ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khắp Thế Giới In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khắp thế giới in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu