Khạp - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xa̰ːʔp˨˩kʰa̰ːp˨˨kʰaːp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaːp˨˨xa̰ːp˨˨

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “khạp”
  • 溘: khạp, kháp, hạp
  • 搕: ngạ, khạp, áp, hạp
  • 榼: khạp, kháp, khải
  • 瞌: khạp, trí, hạp

Phồn thể

  • 溘: khạp
  • 榼: khạp
  • 瞌: khạp

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 盍: hạp, khạp
  • 瞌: hạp, khạp
  • 榼: kháp, khạp
  • 磕: khạp, khái
  • 溘: hụp, khạp
  • 匼: hộp, kháp, tráp, hạp, khập, khạp, ảm

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • kháp
  • khắp

Danh từ

khạp

  1. Đồ gốm hình trụ tròn to, miệng rộng, có nắp đậy, dùng để đựng. Khạp gạo. Đổ đầy một khạp nước.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khạp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khạp&oldid=1864247” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục khạp 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khạp Khạp