Khát Khao Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
desirous, ambitiously, desire là các bản dịch hàng đầu của "khát khao" thành Tiếng Anh.
khát khao + Thêm bản dịch Thêm khát khaoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
desirous
adjectiveNgười trẻ nói chung có sức khỏe tốt, nhanh trí và khát khao thành đạt.
Young people generally have good health, quick minds, and a keen desire to succeed.
GlosbeMT_RnD -
ambitiously
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
desire
Verb verb nounHọ có cùng những khát khao và ước muốn như khi họ còn sống trên thế gian.
They have the same appetites and desires that they had when they lived on earth.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- longing
- sigh
- starve
- to aspire
- yearning
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khát khao " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khát khao" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khát Khao
-
Biết Tìm Đâu (Lofi Ver.) | Khát Khao Mong Trở Lại Một Ngày êm đềm..
-
Khát Khao - Lm Thái Nguyên - YouTube
-
Khát Khao Mong Trở Lại Một Ngày Êm Đềm...Biết Tìm Đâu - YouTube
-
Nghĩa Của Từ Khát Khao - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Khát Khao Hơn - Nhiều Nghệ Sĩ - Zing MP3
-
Khát Khao Chiến Thắng - Trần Ngọc Ánh - Zing MP3
-
Mục Tiêu: Bạn Khát Khao đến Mức Nào?
-
Niềm Tin Khát Khao - Minh Quân
-
Biết Tìm Đâu - Tuấn Hưng
-
Khát Khao Dối Trá - Tập 1A | FPT Play
-
Khao Khát - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khát Khao - Song By Anh Minh, Thúy Hương | Spotify
-
KHÁT KHAO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hợp âm Khát Khao Hơn - Lam Trường (Hợp âm Cơ Bản)