KHẮT KHE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHẮT KHE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từkhắt khestrictnghiêm ngặtchặt chẽnghiêm khắckhắt kherigorousnghiêm ngặtkhắt khechặt chẽnghiêm túcnghiêm khắcstringentnghiêm ngặtkhắt khechặt chẽnghiêm khắcquypuritanicalkhắt khethuần túytruyền giáothuần khiếtthe stricturesrigorsự chặt chẽsự nghiêm ngặtsự nghiêm khắcsự khắt khenghiêm khắcsự nghiêm túctính nghiêm ngặtsự khắc nghiệttính chặt chẽrigourstricternghiêm ngặtchặt chẽnghiêm khắckhắt khestrictestnghiêm ngặtchặt chẽnghiêm khắckhắt khe
Ví dụ về việc sử dụng Khắt khe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
khắt khe nhấtthe most rigorouskhắt khe hơnmore rigorousmore stringentstricteryêu cầu khắt khestrict requirementsthe stringent requirementsTừng chữ dịch
khắttính từstrictkhedanh từkheslotslitgapcrevices STừ đồng nghĩa của Khắt khe
nghiêm ngặt chặt chẽ nghiêm khắc strict khắp xung quanhkhắt khe hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khắt khe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khắt Khe Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Khắt Khe - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
KHẮT KHE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khắt Khe In English - Glosbe Dictionary
-
Khắt Khe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "khắt Khe" - Là Gì?
-
YÊU CẦU KHẮT KHE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khắt Khe' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Demanding | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Khắt Khe Hay Khắt Khe - Khắt Khe Và Khắc Khe Đâu Là Đúng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khắt Khe' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bí Quyết đáp ứng Các Yêu Cầu Khắt Khe Của Nền Giáo Dục Anh Quốc
-
Nghĩa Của Từ Khắt Khe - Từ điển Việt