Khắt Khe - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xat˧˥ xɛ˧˧ | kʰa̰k˩˧ kʰɛ˧˥ | kʰak˧˥ kʰɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xat˩˩ xɛ˧˥ | xa̰t˩˧ xɛ˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]khắt khe
- Quá nghiêm khắc, chặt chẽ trong các đòi hỏi, đến mức có thể hẹp hòi, cố chấp trong sự đối xử, đánh giá. Tính tình khắt khe. Đối xử khắt khe. Quy chế khắt khe.
Tham khảo
[sửa]- "khắt khe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Khắt Khe Tiếng Trung Là Gì
-
Khắt Khe Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Quá Khắt Khe Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "khắt Khe" - Là Gì?
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI 乐观 ...
-
Tra Từ: 刻 - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách Và Cảm Xúc Con Người
-
Đọc Lại: Hoàng đế Quang Trung Ra Bắc - BBC News Tiếng Việt
-
Du Học Trung Quốc Ngành Hán Ngữ Và Những Thông Tin Bạn Cần Biết!
-
Tiếng Trung Cầm Xu: Trang Chủ
-
Xin Học Bổng Du Học Trung Quốc 1 Năm Tiếng Có Khó Không?
-
Ý Nghĩa Của Strait-laced Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary