Check 'khất nợ' translations into English. Look through examples of khất nợ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
khất nợ = verb to ask for a delay to pay one's debts to ask for a delay to pay one's debt; to ask for more time to pay one's debt; to ask for an extension ...
Xem chi tiết »
The meaning of: khất nợ is to ask for a delay to pay one's debts.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; Vietnamese, English ; khất nợ. * verb - to ask for a delay to pay one's debts ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHẤT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHẤT" ... Tôi có thể khất nợ được không?
Xem chi tiết »
Examples of translating «khất» in context: · Khất nợ thế chấp tăng kịch trần rồi. · Mortgage defaults have gone through the roof.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "gia hạn nợ" into English. Human translations with examples: extend, rollover, renewing, extension, funded debt, an extension?.
Xem chi tiết »
Meaning of word nợ in Vietnamese - English @nợ * noun - debt =người mắc ... Người mắc nợ này đã nài nỉ xin được khất nợ, nhưng người đầy tớ đã được xóa món ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · arrears translate: nợ còn khất lại. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
English | Español | 繁體中文 | 한국어 | Tagalog | اَلْعَرَبِيَّةُ. Việc hoãn trả nợ tạm thời không được cấp tự động. Để yêu cầu được hoãn trả nợ tạm thời ...
Xem chi tiết »
... 1,2 triệu người đang gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính, trong khi 5,6 triệu người đang trong tình trạng khất nợ hoặc đang phải đi vay để đủ sống.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Khất Nợ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khất nợ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu