Khát Nước Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- khát nước
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khát nước tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khát nước trong tiếng Trung và cách phát âm khát nước tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khát nước tiếng Trung nghĩa là gì.
khát nước (phát âm có thể chưa chuẩn)
渴 《口干 想喝水。》nước đến chân mới nhảy; khát nước mới đào giếng. 临渴掘井。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 渴 《口干 想喝水。》nước đến chân mới nhảy; khát nước mới đào giếng. 临渴掘井。Nếu muốn tra hình ảnh của từ khát nước hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- Âu đất tiếng Trung là gì?
- quà gặp mặt tiếng Trung là gì?
- đẩy hơi tiếng Trung là gì?
- đơn côi tiếng Trung là gì?
- rượu tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khát nước trong tiếng Trung
渴 《口干 想喝水。》nước đến chân mới nhảy; khát nước mới đào giếng. 临渴掘井。
Đây là cách dùng khát nước tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khát nước tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 渴 《口干 想喝水。》nước đến chân mới nhảy; khát nước mới đào giếng. 临渴掘井。Từ điển Việt Trung
- ký giam tiếng Trung là gì?
- kỳ kế tiếng Trung là gì?
- quằn tiếng Trung là gì?
- đội nhi đồng tiếng Trung là gì?
- thư giới thiệu tiếng Trung là gì?
- hư khí tiếng Trung là gì?
- công tích vĩ đại tiếng Trung là gì?
- dập lấp tiếng Trung là gì?
- kinh thiên động địa tiếng Trung là gì?
- gắn xi tiếng Trung là gì?
- cáp quang loại đơn single mode tiếng Trung là gì?
- phiếu xuất kho tiếng Trung là gì?
- chim bói cá tiếng Trung là gì?
- xuất ngoại tiếng Trung là gì?
- gạch thẳng đánh dấu tiếng Trung là gì?
- tranh chấp nhà cửa tiếng Trung là gì?
- tái bổ nhiệm tiếng Trung là gì?
- dọi tiếng Trung là gì?
- họ Kiên tiếng Trung là gì?
- cả vật thể tiếng Trung là gì?
- sản lượng thấp tiếng Trung là gì?
- tỉnh Quảng Trị tiếng Trung là gì?
- thanh góp vòng tiếng Trung là gì?
- ít hôm nữa tiếng Trung là gì?
- cây khương hoạt tiếng Trung là gì?
- mạn tàu tiếng Trung là gì?
- phiếu cổ tức cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời tiếng Trung là gì?
- máu tiếng Trung là gì?
- chọn Phật thắp hương tiếng Trung là gì?
- súc gỗ tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Khát Nước Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đồ Uống Giải Nhiệt Hè
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG ĐỒ UỐNG GIẢI NHIỆT MÙA HÈ
-
Từ Vựng Tiếng Trung đồ Uống Giải Khát Mùa Hè - Hán Ngữ Trác Việt
-
Học Tiếng Trung Bồi Về Chủ đề đồ Uống
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về: ĐỒ UỐNG | Bia Rượu, Giải Khát
-
Học Tiếng Trung Qua Truyện - 口渴的鸽子 (Bồ Câu Khát Nước)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Về đồ Uống - Tên Các đồ Uống ưu Thích
-
Thành Ngữ - Trang 3 Trên 4
-
Tra Từ: Khát - Từ điển Hán Nôm
-
170 Thành Ngữ Tiếng Trung Bạn Cần Nắm
-
Nước Giải Khát Trong Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Nước Giải Khát