Khất Thực - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xət˧˥ tʰɨ̰ʔk˨˩ | kʰə̰k˩˧ tʰɨ̰k˨˨ | kʰək˧˥ tʰɨk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xət˩˩ tʰɨk˨˨ | xət˩˩ tʰɨ̰k˨˨ | xə̰t˩˧ tʰɨ̰k˨˨ | |
Động từ
khất thực
- Nói người tu hành xin ăn. Đi khất thực.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khất thực”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khất Thực Wikipedia
-
Bố Thí – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tì-kheo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khất Thực – Wikisource Tiếng Việt
-
Hành Khất - Wikimedia Tiếng Việt
-
Minh Đăng Quang - Wikiwand
-
Tì-kheo – Wikipedia Tiếng Việt - Blog Chia Sẻ AZ
-
Lật Tẩy "cái Bang" Giả Nhà Sư Khất Thực | VTC - YouTube
-
Bố Thí - Wikipedia Updit.
-
[Wiki] Bố Thí Là Gì? Chi Tiết Về Bố Thí Update 2021 - Tinh Dầu LATIMA
-
Tì-kheo: Thầy Tu Phật Giáo Nam - Du Học Trung Quốc
-
Tỉ-khâu – Wikipedia Tiếng Việt - Classici Stranieri
-
Tăng đoàn - Sangha - Wikipedia
-
Từ Thiện – Wikipedia Tiếng Việt - Be Paranoid