KHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

Ví dụ về việc sử dụng Khất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh {-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khất thực hả!Beg for food?Đúng chúng ta là Khất sĩ.Yes, we are foodies.Cùng khất thực trong đó.Same held true there.Cô ấy cũng thương không khất.Unfortunately, she also loves the sin.Tàn Khất quay đầu lại nhìn hắn.The flecks stared back at him-. Mọi người cũng dịch khấtthựcTôi có thể khất nợ được không?Can I get an extension on that loan?Ngay cả khi khoản vay có lãi suất,Donald Trump thường xuyên khất không trả.Even when loans charged interest,Donald Trump frequently skipped payments.Một người nợ 10$, người kia khất 79$ và không để lại địa chỉ nơi mới.One of the debtors owed only $10,but the other was $79 in arrears and had left no forwarding address.Sau đó, họ thấy một người rách rưới đi bộ giống nhưlà một yogi hoặc một người hành khất, nên họ yêu cầu giúp đỡ.Then they noticed a ragged individual travelling on foot who appeared as ifhe could be either an itinerant yogi or a beggar, so they went to inquire.Trong 1209, anh ấy thành lập trật tự khất sĩ, một nhóm tôn giáo dành riêng cho các công việc từ thiện.In 1209, he founded the mendicant order of the Franciscans, a religious group that dedicated themselves to works of charity.Và trong thời gian này, ông cũng viết một số bài thơ mà đáng chú ý nhất là hai bài Nirat Suphan và Nirat Wat Chao Fa,tất cả đều viết trên đường đi khất thực.During this period, he wrote several poems, the most notable being Nirat Suphan and Nirat War Chao Fa,all written on his various journeys to dif-ferent places.Vì vậy, y không được xả bỏ thân xác, y phải khất thực đủ để nuôi thân bởi vì y chỉ có thể được giải thoát trong thân xác con người.Therefore he must not renounce the body; he must beg food enough to support it, because only in the human body can he gain liberation.Trong một bức thư gửi cho Thượng nghị sĩ Bennett hôm thứ Sáu tuần trước( 13/ 5), Bộ trưởng Geithner có nói, nếu Quốc hội không thể nâng giới hạn mức cho vay trên cơ sở 14300 tỷ USD như hiện nay,việc này sẽ“ buộc Mỹ phải khất” các khoản chi cho nhân viên quân sự, doanh nghiệp và nhà đầu tư.Timothy Geithner said in a letter dated Friday that if Congress does not raise the debt ceiling beyond its current level of $14.3 trillion,it will“force the United States to default” on payments to military personnel, businesses, and investors.Một buổi sáng nọ, khi hai vị Sa- môn xuống núi khất thực trong thành phố, Maha Moggallàna chợt mỉm cười khi đi qua một đoạn đường.One morning when they had descended from the peak for going on alms-round in the town, Moggallana smiled when they reached a certain place on the road.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 14, Thời gian: 0.0127

Xem thêm

khất thựcalmsroundalmsmendicant khâu đôikhấu hao hàng năm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khất Thực Trong Tiếng Anh