Khâu (họ) – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Lịch sử
  • 2 Người Trung Quốc họ Khâu (丘)
  • 3 Người Trung Quốc họ Khâu (邱)
  • 4 Người Việt Nam họ Khâu (Khưu)
  • 5 Tham khảo
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia Đối với các định nghĩa khác, xem Khâu.
Khưu
Tiếng Việt
Chữ Quốc ngữKhâu - Khưu
Chữ Hán
Tiếng Trung
Chữ Hán邱 - 丘
Trung Quốc đại lụcbính âmQiū
Phiên âm Hán ViệtKhâu
Bách gia tính151
Tiếng Triều Tiên
Hangul
Romaja quốc ngữGu
Tiếng Thái Lan
Chữ Tháiชินวัตร
Chữ Hán
Chuyển tự LatingShinawatraChinnawat
Phiên âm Hán ViệtKhâu

Khâu, Khiêu, Khưu hay Kỳ là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Triều Tiên (Hangul: 구, Romaja quốc ngữ: Gu) và Trung Quốc (chữ Hán: 邱, Bính âm: Qiū). Trong danh sách Bách gia tính họ này ở vị trí 151, về mức độ phổ biến họ này xếp thứ 65 ở Trung Quốc theo thống kê năm 2006.[1] Người Trung Quốc còn một họ khác cũng được phiên âm Hán Việt là Khâu hay Khưu, đó là họ 丘.

Lịch sử

[sửa | sửa mã nguồn]

Họ Khâu (邱) xuất hiện vào năm 1725 dưới thời nhà Thanh, họ kỵ húy Khổng Tử nên người họ Khâu (丘) phải thêm bộ Phụ (阝) vào họ.[2] Tại Trung Quốc không có sự phân biệt giữ họ Khâu (邱) và họ Khâu (丘).[2]

Người Trung Quốc họ Khâu (丘)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Khâu Hòa, Tướng lĩnh nhà Tùy và nhà Đường
  • Khâu Xứ Cơ, đạo sĩ thời nhà Nguyên
  • Khâu Thành Đồng, nhà toán học người Mỹ gốc Hoa
  • Khâu Nhạc, vận động viên cử tạ Trung Quốc
  • Khâu Kiện Uy, vận động viên bóng đá Hồng Kông

Người Trung Quốc họ Khâu (邱)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Khâu Liên Huy, phó thủ tướng Đài Loan
  • Khâu Thanh Tuyền, tướng lĩnh quân đội Quốc Dân Đảng Trung Quốc thời Trung Hoa Dân Quốc
  • Khâu Lễ Đào, diễn viên, đạo diễn Hồng Kông
  • Khâu Thục Trinh, diễn viên Hồng Kông
  • Khâu Tâm Chí (Khưu Tâm Chí), diễn viên người Đài Loan

Người Việt Nam họ Khâu (Khưu)

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Khưu Huy Vũ, ca sĩ Việt Nam thể loại nhạc trữ tình, nhạc quê hương
Wiktionary Tra Khâu, 丘, 邱 trong từ điển mở Wiktionary.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ "Trung Hoa nguyên lưu". Đại công võng. ngày 30 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017.
  2. ^ a b "Trung Hoa nguyên lưu". Đại công võng. ngày 30 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2017.
  • x
  • t
  • s
Các họ của người Việt
A
  • An
  • Âu
B
  • Bạch
  • Bành
  • Bùi
C
  • Ca
  • Cái
  • Cam
  • Cao
  • Châu
  • Chu
  • Chung
  • Chử
  • Chương
  • Công
  • Cung
D
  • Diệp
  • Doãn
  • Dương
Đ
  • Đàm
  • Đan
  • Đào
  • Đặng
  • Đầu
  • Đậu
  • Điền
  • Đinh
  • Đoàn
  • Đỗ
  • Đồng
  • Đổng
  • Đới/Đái
  • Đường
G
  • Giáp
  • Giả
  • Giản
  • Giang
  • Giao
H
  • Hạ
  • Hán
  • Hàn
  • Hàng
  • Hình
  • Hoa
  • Hoàng/Huỳnh
  • Hoàng Phủ
  • Hồ
  • Hồng
  • Hùng
  • Hứa
  • Hướng
  • Hữu
K
  • Kha
  • Khang
  • Khổng
  • Kiên
  • Kiều
  • Kim
  • Khuất
  • Khúc
  • Khương
L
  • La
  • Lạc
  • Lại
  • Lam
  • Lâm
  • Lều
  • Lộc
  • Lục
  • Luận
  • Lữ/Lã
  • Lương
  • Lường
  • Lưu
M
  • Ma
  • Mạc
  • Mai
  • Man
  • Mẫn
  • Mâu
N
  • Nghiêm
  • Ngô
  • Ngụy
  • Nguyễn (Nguyễn Phúc/Nguyễn Phước)
  • Nhan
  • Nhâm
  • Nhữ
  • Ninh
  • Nông
Ô
  • Ông
P
  • Phạm
  • Phan
  • Phí
  • Phó
  • Phùng
  • Phương
Q
  • Quách
  • Quản
  • Quế
S
  • Sầm
  • Sơn
  • Sử
T
  • Tạ
  • Tăng
  • Thạch
  • Thái
  • Thẩm
  • Thang
  • Thân
  • Thi
  • Thiệu
  • Thiều
  • Tiết
  • Tiêu
  • Tôn
  • Tôn Thất/Tôn Nữ
  • Tống
  • Trang
  • Trà
  • Trần
  • Triệu
  • Trình
  • Trịnh
  • Trương
  • Từ
  • Tưởng
U
  • Ung
  • Uông
V
  • Văn
  • Viên
  • Vũ/Võ
  • Vương
Stub icon

Bài viết liên quan đến họ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

  • x
  • t
  • s
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Khâu_(họ)&oldid=74536698” Thể loại:
  • Sơ khai họ
  • Họ người Việt Nam
  • Họ người Triều Tiên
  • Họ người Trung Quốc
Thể loại ẩn:
  • Tất cả bài viết sơ khai
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Khâu (họ) 6 ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Chữ Khâu Trong Tiếng Hán