Khẩu Tâm Bất Nhất - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Thành ngữ
      • 1.3.1 Dịch
      • 1.3.2 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xə̰w˧˩˧ təm˧˧ ɓət˧˥ ɲət˧˥kʰəw˧˩˨ təm˧˥ ɓə̰k˩˧ ɲə̰k˩˧kʰəw˨˩˦ təm˧˧ ɓək˧˥ ɲək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xəw˧˩ təm˧˥ ɓət˩˩ ɲət˩˩xə̰ʔw˧˩ təm˧˥˧ ɓə̰t˩˧ ɲə̰t˩˧

Từ nguyên

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 口心不一.

Thành ngữ

khẩu tâm bất nhất

  1. Có nghĩa miệng nói và trong lòng không giống nhau.

Dịch

  • Tiếng Nhật: 口は口心は心
  • Tiếng Trung Quốc: 口心不一

Từ liên hệ

  • khẩu phật tâm xà
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=khẩu_tâm_bất_nhất&oldid=2112586” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Thành ngữ/Không xác định ngôn ngữ
  • Thành ngữ Hán-Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục khẩu tâm bất nhất 1 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khẩu Phật Tâm Xà Tiếng Nhật