Khấu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xəw˧˥ | kʰə̰w˩˧ | kʰəw˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xəw˩˩ | xə̰w˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khấu”- 扣: khấu, khẩu
- 㓂: khấu
- 寇: khấu
- 冦: khấu
- 叩: khấu
- 簆: khấu
- 滱: khấu
- 怐: khấu, cú
- 敂: khấu
- 𢼒: khấu
- 筘: khấu
- 蔻: khấu
- 宼: khấu, khoan
- 釦: khấu, khẩu
Phồn thể
- 扣: khấu
- 敂: khấu
- 寇: khấu
- 叩: khấu
- 蔻: khấu
- 宼: khấu
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𣫠: khấu
- 扣: kháu, khẩu, khâu, khấu
- 㓂: khấu
- 寇: kháu, khấu
- 冦: khấu
- 叩: khạo, khấu
- 釦: khẩu, khấu
- 滱: khấu
- 筘: khấu
- 蔻: khấu
- 宼: khấu
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- khẩu
- kháu
- khâu
- khau
Danh từ
khấu
- Dây cương ngựa (cũ). Lỏng buông tay khấu bước lần dặm băng (Truyện Kiều)
- Kẻ cướp, giặc. Như trong thảo khấu (giặc cỏ).
Động từ
khấu
- Trừ đi. Khấu nợ.. Khấu đầu khấu đuôi.. Trừ đầu trừ đuôi, trừ hết chỗ nọ lại trừ chỗ kia.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “khấu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khấu đuôi Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "khấu đuôi" - Là Gì?
-
Khấu đuôi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khấu đuôi Là Gì - Michael
-
Khấu đuôi Là Gì? 5 Công Dụng Tuyệt Vời Từ Khấu đuôi - THE COTH
-
Khấu đuôi
-
Khấu đuôi Nghĩa Là Gì?
-
'khấu đuôi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khấu Đuôi Nghĩa Là Gì
-
Khấu đuôi Là Gì, Khấu đuôi Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khấu đuôi Là Gì
-
Khấu Đuôi Là Gì ? Khấu Đuôi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Khấu đuôi Là Gì - Mni
-
Khấu đuôi Lợn Là Gì
-
Nõn đuôi Nhồi Sụn Chiên - Báo Khánh Hòa điện Tử