Thứ duy nhất giữ cho thanh gỗ nằm trên cánh cửa chính là khe hở. The only thing that held the stick on the door was the slot. Literature.
Xem chi tiết »
nhòm qua khe cửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhòm qua khe cửa sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tìm hiểu từ dòm khe cửa tiếng Anh là gì? nghĩa của từ dòm khe cửa và cách dùng đúng trong văn phạm tiếng Anh có ví dụ minh hoạ rất dễ hiểu, có phiên âm cách ...
Xem chi tiết »
Translation for 'khe hở' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ; Từ điển Việt - Anh · slit; slot; chink; interstice. khe cửa. chink in a door ; Chuyên ngành Việt - Anh · Sinh học. fissure. Tin học. gap, slot.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khe trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khe * noun - slit; chink; interstice =khe cửa+chink in a doo.
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2013 · Revolving door : Cửa đi xoay tròn Class A, B, C, D, E, ... nghĩa với Hardware về cửa đi và cửa sổ, về hệ thống nước thì có nghĩa là phụ tùng.
Xem chi tiết »
Cửa cuốn tiếng anh là gì? · Cửa cuốn khe thoáng tiếng anh là gì? · Cửa cuốn chống cháy – Flameproof door · Trong tiếng anh cửa cuốn tấm liền có tên là gì?
Xem chi tiết »
Tra từ 'khe hở' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Khe Cửa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề khe cửa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu