Hắn gọi cho anh hàng ngày, nói vớ vẩn, gửi phong bì cho anh qua khe cửa. ... Cô vẫn đi bộ 2 tiếng đến trường và cố gắng tiếp thu những kiến thức nhỏ nhặt mà ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. nhòm qua khe cửa. to peep through a gap of the door. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Tìm hiểu từ dòm khe cửa tiếng Anh là gì? nghĩa của từ dòm khe cửa và cách dùng đúng trong văn phạm tiếng Anh có ví dụ minh hoạ rất dễ hiểu, có phiên âm cách ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ; Từ điển Việt - Anh · slit; slot; chink; interstice. khe cửa. chink in a door ; Chuyên ngành Việt - Anh · Sinh học. fissure. Tin học. gap, slot.
Xem chi tiết »
Translation for 'khe hở' in the free Vietnamese-English dictionary and ... khe hở (also: chỗ hở, khe, kẽ hở, kẽ nứt, tiếng rắc, lốp đốp, vết nứt, vết rạn).
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khe trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khe * noun - slit; chink; interstice =khe cửa+chink in a doo.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NARROW SLITS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ... những" ông vua" một thời vẫn còn khe cửa hẹp tại Việt Nam.
Xem chi tiết »
Nhiều Loại Chặn Cửa Tiếng Anh Là Gì ✓ Sản Phẩm Chính Hãng ✓ Khuyến Mãi Hot! ... Ron, Nẹp, Đệm Chặn Khe Cửa Chống Côn Trùng, Tiếng Ồn, Ánh Sáng, Gió Lùa, ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2013 · khe hở giữa cửa và sàn nhà). Screen door : Cửa lưới (lưới ruồi). Storm door : Cửa phụ thêm bên ngoài, cùng chung khung cửa với cánh cửa ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'khe hở' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Khe Cửa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khe cửa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu