KHẾ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHẾ " in English? SNounkhếcarambolakhếstarfruitkhếcontracthợp đồngco lạithe pactshiệp ướcthỏa thuậnhiệp địnhTPPkhế ướcpactthoả thuận nàythỏa hiệphemptwistkhế
Examples of using Khế in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
khế ướcescrowindentured SSynonyms for Khế
hiệp ước thỏa thuận hiệp định TPP khêkhêu gợiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khế Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cây Khế Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Khế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
QUẢ KHẾ - Translation In English
-
Tên Gọi Các Loại Quả Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
"Quả Khế" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ.
-
Tóm Tắt Câu Chuyện Cây Khế Tiếng Anh Là Gì ? Tóm ...
-
→ Khế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Top 18 Anh Em Cây Khế Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Quả Khế Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông
-
Truyện Cây Khế Tiếng Anh Là Gì - Chuyện Cũ - Bỏ Qua đi
-
ĂN KHẾ TRẢ VÀNG - Once Upon A Time [English Learning Series ...
-
The Golden Star Fruit Tree (Ăn Khế Trả Vàng) - Vietnam Mon Pays Natal