KHẼ KHÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHẼ KHÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Trạng từkhẽ khàngquietlylặng lẽâm thầmyên lặngim lặngkhẽyên tĩnhlẳng lặngthầm lặngtĩnh lặngbình lặng
Ví dụ về việc sử dụng Khẽ khàng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khẽtrạng từquietlysoftlyslightlygentlylittle khe nàykhe núiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khẽ khàng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khẽ Khàng
-
Nghĩa Của Từ Khẽ Khàng - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Khẽ Khàng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khẽ Khàng Nghĩa Là Gì?
-
'khẽ Khàng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khẽ Khàng
-
Khẽ Khàng Xuân - Báo Nam Định điện Tử
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khẽ' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Khẽ Khàng Thu Hà Nội - ABAY
-
KHẼ KHÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khẽ Khàng Là Gì
-
Sự đổi Thay... Khẽ Khàng... - Phương Mai Chay Quán...
-
Cho Mình Hỏi Là đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Từ Khẽ Khàng
-
Khẽ Khàng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Khẽ Khàng Xuân - Báo Công An Nhân Dân điện Tử