khệ nệ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › khệ_nệ
Xem chi tiết »
tay xách khệ nệ hai chiếc giỏ nặng: người to béo, bước đi khệ nệ: Đồng nghĩa: kệ nệ, lễ mễ. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Kh%E1%BB%87_n%E1%BB%87 ...
Xem chi tiết »
- Nặng nề chậm chạp vì có thai hoặc mang đồ nặng: Khệ nệ bê một bọc sách. tr. Có vẻ nặng nề. Khệ nệ bước. Phát âm ...
Xem chi tiết »
Nặng nề chậm chạp vì có thai hoặc mang đồ nặng. | : '''''Khệ nệ''' bê một bọc sách.'' Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
khệ nệ có nghĩa là: - Nặng nề chậm chạp vì có thai hoặc mang đồ nặng: Khệ nệ bê một bọc sách. Đây là cách dùng khệ nệ Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng ...
Xem chi tiết »
trt. Khệnh-khạng, bệ-vệ, dáng bước đi nặng-nề, chậm-chạp: Khệ-nệ bước vào. Nguồn tham ...
Xem chi tiết »
khệ nệ nghĩa là gì?, khệ nệ được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khệ nệ trong Từ điển Tiếng Việt khệ nệ [khệ nệ] Lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing. Bị thiếu: hay | Phải bao gồm: hay
Xem chi tiết »
Việc di chuyển cơ thể hay một phần cơ thể hoặc sự di chuyển đó. 반복 동작. 속도조절 ... kệ nệ. 형용사 무거운. 동작이 느린. (=khệ nệ).
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2022 · Chuyện bắt đầu từ hai đứa nhỏ. Tôi gặp chúng giữa đường, trời nắng xối thiếu mây, nắng nắm gai nhọn quăng xuống rát da, hai đứa khệ nệ bưng ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2021 · TTO - 12h trưa, T. vỡ ối. Tay ôm bụng, tay khệ nệ xách giỏ đồ sơ sinh, cô nén cơn đau, lần bước từng bậc cầu thang rời phòng trọ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Khệ Nệ Hay Khệ Nệ
Thông tin và kiến thức về chủ đề khệ nệ hay khệ nệ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu